Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pomologiste

Mục lục

Danh từ

Chuyên gia cây quả

Xem thêm các từ khác

  • Pomologue

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Chuyên gia cây quả Danh từ Chuyên gia cây quả
  • Pomoyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ Ngoại động từ paumoyer paumoyer
  • Pompadour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kiểu pompađua (về trang trí, cuối đời vua Lu-i XV) 2 Tính từ ( không đổi) 2.1 Xem danh từ...
  • Pompage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bơm 1.2 (ngư nghiệp) sự giật (cá cắn câu) Danh từ giống đực Sự bơm Pompage du pétrole...
  • Pompe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (cái) bơm 1.2 ( số nhiều; thông tục) giày 2 Danh từ giống cái 2.1 Vẻ long trọng; vẻ tráng...
  • Pomper

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bơm 1.2 (nghĩa bóng) rút 1.3 (thông tục) uống 1.4 (thông tục) làm cho kiệt sức, làm mệt nhoài...
  • Pomperie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạm bơm dầu lửa Danh từ giống cái Trạm bơm dầu lửa
  • Pompette

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) ngà ngà say, chuyếnh choáng hơi men Tính từ (thân mật) ngà ngà say, chuyếnh choáng hơi men...
  • Pompeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ bơm hố phân 1.2 Thợ bơm dầu mỏ Danh từ Thợ bơm hố phân Thợ bơm dầu mỏ
  • Pompeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pompeux pompeux
  • Pompeusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hoa mỹ, khoa trương 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) long trọng, tráng lệ Phó từ Hoa mỹ, khoa trương (từ...
  • Pompeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoa mỹ, khoa trương 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) long trọng; tráng lệ Tính từ Hoa mỹ, khoa trương Style pompeux...
  • Pompier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đội viên cứu hỏa 1.2 (từ mới, nghĩa mới) thợ (phụ trách) bơm xả 1.3 Thợ sửa quần...
  • Pompile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tò vò đất Danh từ giống đực (động vật học) tò vò đất
  • Pompiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên trạm xăng 1.2 (kỹ thuật) thợ phụ trách máy bơm (kỹ nghệ dầu mỏ) Danh từ Nhân viên trạm...
  • Pompiérisme

    Danh từ giống đực (nghệ thuật) (thân mật) phong cách khoa trương
  • Pompon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túp (len, tơ, để trang trí) 2 Tính từ không đổi 2.1 Rose pompon hồng cúc (loại hồng hoa...
  • Pomponner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang điểm công phu Ngoại động từ Trang điểm công phu Pomponner une mariée trang điểm công phu...
  • Pompéien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành Pom-pê-i (ý) 1.2 (sử học) (thuộc) Pom-pê (tướng cổ La Mã) 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử...
  • Ponant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phía tây Danh từ giống đực (văn học) phía tây Plaine qui s\'enfuie vers le ponant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top