Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pomper

Mục lục

Ngoại động từ

Bơm
Pomper de l''eau
bơm nước hút vào, hút
Moustique qui pompe le sang
muỗi hút máu
(nghĩa bóng) rút
Pomper la richesse publique
rút của cải chung
(thông tục) uống
Il a pompé un litre de vin
hắn đã uống một lít rượu nho
(thông tục) làm cho kiệt sức, làm mệt nhoài
(ngôn ngữ nhà trường; tiếng lóng, biệt ngữ) quay cóp

Xem thêm các từ khác

  • Pomperie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạm bơm dầu lửa Danh từ giống cái Trạm bơm dầu lửa
  • Pompette

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) ngà ngà say, chuyếnh choáng hơi men Tính từ (thân mật) ngà ngà say, chuyếnh choáng hơi men...
  • Pompeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ bơm hố phân 1.2 Thợ bơm dầu mỏ Danh từ Thợ bơm hố phân Thợ bơm dầu mỏ
  • Pompeuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pompeux pompeux
  • Pompeusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hoa mỹ, khoa trương 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) long trọng, tráng lệ Phó từ Hoa mỹ, khoa trương (từ...
  • Pompeux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hoa mỹ, khoa trương 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) long trọng; tráng lệ Tính từ Hoa mỹ, khoa trương Style pompeux...
  • Pompier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đội viên cứu hỏa 1.2 (từ mới, nghĩa mới) thợ (phụ trách) bơm xả 1.3 Thợ sửa quần...
  • Pompile

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) tò vò đất Danh từ giống đực (động vật học) tò vò đất
  • Pompiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhân viên trạm xăng 1.2 (kỹ thuật) thợ phụ trách máy bơm (kỹ nghệ dầu mỏ) Danh từ Nhân viên trạm...
  • Pompiérisme

    Danh từ giống đực (nghệ thuật) (thân mật) phong cách khoa trương
  • Pompon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Túp (len, tơ, để trang trí) 2 Tính từ không đổi 2.1 Rose pompon hồng cúc (loại hồng hoa...
  • Pomponner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang điểm công phu Ngoại động từ Trang điểm công phu Pomponner une mariée trang điểm công phu...
  • Pompéien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thành Pom-pê-i (ý) 1.2 (sử học) (thuộc) Pom-pê (tướng cổ La Mã) 2 Danh từ giống đực 2.1 (sử...
  • Ponant

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) phía tây Danh từ giống đực (văn học) phía tây Plaine qui s\'enfuie vers le ponant...
  • Ponantais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) xem ponant Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) xem ponant Côtes ponantaises bờ biển phía tây
  • Ponantaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ponantais ponantais
  • Ponce

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mực dầu (để đánh dấu vải) Danh từ giống cái pierre ponce ponce Mực dầu (để đánh dấu...
  • Ponceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cầu một nhịp 1.2 (thực vật học) cây mỹ nhân 1.3 Phẩm mỹ nhân (để nhuộm đỏ màu...
  • Poncelet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) ponxelet (đơn vị công suất) Danh từ giống đực (vật lý học) ponxelet (đơn...
  • Poncer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mài nhẵn bằng đá bọt 1.2 Rập hình châm kim (dùng túi bột màu rập lên bản hình châm kim...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top