Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Ponton

Mục lục

Danh từ giống đực

(hàng hải) ụ nổi
Bến nổi
Tàu kho; tàu trại lính; tàu giam tù

Xem thêm các từ khác

  • Ponton-grue

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sà lan cần trục Danh từ giống đực Sà lan cần trục
  • Pontonage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thuế cầu Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thuế...
  • Pontonnier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) lính bắc cầu Danh từ giống đực (quân sự) lính bắc cầu
  • Pontuseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sợi ngang khuôn (khuôn làm giấy) 1.2 ( số nhiều) hằn sợi ngang khuôn (thấy trên tờ giấy)...
  • Pool

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) đồng minh chung lãi, pun Danh từ giống đực (kinh tế) đồng minh chung lãi, pun
  • Poonahlite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) poonalit, punalit Danh từ giống cái (khoáng vật học) poonalit, punalit
  • Pop

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhạc pop 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ Danh từ Nhạc pop Tính từ Xem danh từ
  • Pop'art

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) xu hướng dân gian hiện đại Danh từ giống đực (nghệ thuật) xu hướng dân...
  • Pop-corn

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bỏng ngô Danh từ giống đực Bỏng ngô
  • Pope

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giáo trưởng (ở Nga, Bun-ga-ri...) Danh từ giống đực Giáo trưởng (ở Nga, Bun-ga-ri...)
  • Popeline

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải popơlin Danh từ giống cái Vải popơlin
  • Popote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) việc bếp núc 1.2 Phòng ăn chung; quán ăn chung (của sĩ quan), popot 1.3 Tính từ 1.4...
  • Popotier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) trưởng popot Danh từ giống đực (thân mật) trưởng popot
  • Popotin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) mông nở Danh từ giống đực (thông tục) mông nở se manier le popotin (thông tục)...
  • Populace

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu) bình dân, dân đen 1.2 Phản nghĩa élite, gratin. Danh từ giống cái (nghĩa xấu) bình...
  • Populacier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghĩa xấu) xem populace Tính từ (nghĩa xấu) xem populace Go‰ts populaciers thị hiếu bình dân
  • Populage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoa vị kim Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoa vị kim
  • Populaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) nhân dân 1.2 Bình dân; đại chúng 1.3 Thuộc dân tộc; dân gian 1.4 Được lòng dân; nổi tiếng...
  • Populairement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Một cách bình dân Phó từ Một cách bình dân Exprimer populairement diễn đạt bình dân
  • Populares

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (sử học) phái bình dân (cổ La Mã) Danh từ giống đực ( số nhiều) (sử học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top