Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Porte-aigle

Mục lục

Danh từ giống đực ( không đổi)

(sử học) sĩ quan vác quân hiệu

Xem thêm các từ khác

  • Porte-aiguille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực porte-aiguille porte-aiguilles ) (y học) cái kẹp kim (khi mổ)
  • Porte-aiguilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Túi đựng kim Danh từ giống đực ( không đổi) Túi đựng kim
  • Porte-aiguillon

    Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) 1.1 (động vật học) có ngòi chòi (sâu bọ) Tính từ ( không đổi) (động vật học) có ngòi...
  • Porte-allumettes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Hộp đựng diêm Danh từ giống đực ( không đổi) Hộp đựng diêm
  • Porte-amarre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (hàng hải) súng phóng dây buộc 1.2 Tính từ ( không đổi) 1.3 (hàng hải) phóng...
  • Porte-arquebuse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực porte-arquebuse porte-arquebuses ) (sử học) sĩ quan vác súng hầu
  • Porte-assiette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái kê đĩa (khi dọn thức ăn nóng) Danh từ giống đực Cái kê đĩa (khi dọn thức ăn nóng)
  • Porte-avions

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tàu sân bay Danh từ giống đực ( không đổi) Tàu sân bay
  • Porte-bagages

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái đèo hàng Danh từ giống đực ( không đổi) Cái đèo hàng Porte-bagages d\'\'une...
  • Porte-baguettes

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cắm dùi trống (ở dây đeo trống) Danh từ giống đực ( không đổi) Cắm...
  • Porte-balais

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (điện học) giá chổi Danh từ giống đực ( không đổi) (điện học) giá...
  • Porte-bannière

    Danh từ (số nhiều porte-bannière, porte-bannières) người vác cờ hiệu
  • Porte-barrette

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực porte-barrette porte-barrettes ) (tôn giáo) viên truyền áo mũ (cho các giáo chủ...
  • Porte-baïonnette

    Danh từ giống đực (số nhiều porte-baïonnette, porte-baïonnettes) quai đeo lưỡi lê (ở thắt lưng quân nhân)
  • Porte-bijoux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Tráp nữ trang Danh từ giống đực ( không đổi) Tráp nữ trang
  • Porte-billets

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ví giấy bạc Danh từ giống đực ( không đổi) Ví giấy bạc
  • Porte-bonheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Vật lấy phước Danh từ giống đực ( không đổi) Vật lấy phước
  • Porte-bouquet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực porte-bouquet porte-bouquets ) bình hoa treo
  • Porte-bouteilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Giá cắm chai 1.2 Thúng xếp chai Danh từ giống đực ( không đổi) Giá cắm...
  • Porte-brancard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực porte-brancard porte-branncards ) dây dỡ càng (xe)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top