- Từ điển Pháp - Việt
Porte-bijoux
|
Danh từ giống đực ( không đổi)
Tráp nữ trang
Xem thêm các từ khác
-
Porte-billets
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ví giấy bạc Danh từ giống đực ( không đổi) Ví giấy bạc -
Porte-bonheur
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Vật lấy phước Danh từ giống đực ( không đổi) Vật lấy phước -
Porte-bouquet
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực porte-bouquet porte-bouquets ) bình hoa treo -
Porte-bouteilles
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Giá cắm chai 1.2 Thúng xếp chai Danh từ giống đực ( không đổi) Giá cắm... -
Porte-brancard
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực porte-brancard porte-branncards ) dây dỡ càng (xe) -
Porte-bras
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Quai tì tay (trong xe) Danh từ giống đực ( không đổi) Quai tì tay (trong xe) -
Porte-brides
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái treo cương ngựa Danh từ giống đực ( không đổi) Cái treo cương ngựa -
Porte-cannes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Giá để gậy Danh từ giống đực ( không đổi) Giá để gậy -
Porte-carnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực porte-carnier porte-carniers ) (săn bắn) người mang túi săn -
Porte-cartes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Ví đựng danh thiếp 1.2 Túi bản đồ Danh từ giống đực ( không đổi) Ví... -
Porte-chandelier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực céroféraire céroféraire -
Porte-chapeaux
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Giá treo mũ Danh từ giống đực ( không đổi) Giá treo mũ -
Porte-cigares
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Hộp đựng xì gà Danh từ giống đực ( không đổi) Hộp đựng xì gà -
Porte-cigarettes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Hộp đựng thuốc lá Danh từ giống đực ( không đổi) Hộp đựng thuốc lá -
Porte-clefs
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Vòng đeo chìa khóa; túi đựng chìa khóa 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người giữ... -
Porte-clés
Danh từ giống đực (không đổi) Vòng đeo chìa khóa; túi đựng chìa khóa (từ cũ, nghĩa cũ) người giữ chìa khóa tù -
Porte-copie
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực porte-copie porte-copies ) giá giữ bản để đánh máy -
Porte-cornette
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực porte-cornette porte-cornettes ) (từ cũ, nghĩa cũ) lính vác cờ -
Porte-couteau
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực porte-couteau porte-couteaux ) giá gác dao (trên bàn ăn) -
Porte-crayon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực porte-crayon porte- crayons ) ống cắm bút chì
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.