- Từ điển Pháp - Việt
Porte-copie
Xem thêm các từ khác
-
Porte-cornette
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực porte-cornette porte-cornettes ) (từ cũ, nghĩa cũ) lính vác cờ -
Porte-couteau
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực porte-couteau porte-couteaux ) giá gác dao (trên bàn ăn) -
Porte-crayon
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực porte-crayon porte- crayons ) ống cắm bút chì -
Porte-croix
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (tôn giáo) người rước thánh giá Danh từ giống đực ( không đổi) (tôn giáo)... -
Porte-crosse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người cầm gậy quyền (cho giám mục) Danh từ giống đực porte-crosse... -
Porte-dais
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Người che tàn (ở đám rước) Danh từ giống đực ( không đổi) Người che... -
Porte-diners
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Làn thức ăn Danh từ giống đực ( không đổi) Làn thức ăn -
Porte-documents
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cặp tài liệu Danh từ giống đực ( không đổi) Cặp tài liệu -
Porte-drapeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sĩ quan cầm cờ (của một trung đoàn) 1.2 (nghĩa bóng) người giương cao ngọn cờ, lãnh tụ... -
Porte-embrasse
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực porte-embrasse porte-embrasses ) móc mắc dải vén màn -
Porte-enseigne
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) porte-drapeau porte-drapeau -
Porte-faix
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) công nhân khuân vác Danh từ giống đực ( không đổi) (từ... -
Porte-fanion
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực porte-fanion porte-fanions ) người cầm cờ lệnh (của một viên tướng) -
Porte-flambeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực porte-flambeau porte-flambeaux ) người cầm đuốc -
Porte-fort
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (luật học, pháp lý) 1.2 Sự bảo đảm cam kết 1.3 Người bảo đảm cam kết... -
Porte-fouet
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực porte-fouet porte-fouets ) ống cắm roi ngựa -
Porte-glaive
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) Danh từ giống đực ( không đổi) xiphophore xiphophore -
Porte-graine
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực porte-graine porte-graines ) cây để lấy hạt giống -
Porte-greffe
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực porte-greffe porte-greffes ) (nông nghiệp) gốc ghép -
Porte-grille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) cửa chấn song nửa trên Danh từ giống cái (kiến trúc) cửa chấn song nửa trên
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.