Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Portefaix

Mục lục

Danh từ giống đực ( không đổi)

(từ cũ, nghĩa cũ) công nhân khuân vác

Xem thêm các từ khác

  • Portefeuille

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ví (đựng tiền và giấy má) 1.2 Chức bộ trưởng; bộ 1.3 (kinh tế) tài chính tổng lượng...
  • Portelone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) cửa chất hàng (ở mũi hoặc đuôi tàu) Danh từ giống đực (hàng hải) cửa...
  • Portemanteau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mắc áo 1.2 (hàng hải) trụ treo sà lúp (ở hông tàu) 1.3 (sử học) bọc quần áo (của kỵ...
  • Portement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực portement de croix ) tranh (tượng) Chúa mang giá chữ thập
  • Portemine

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực porte-mine porte-mines portemines ) bút chì máy
  • Porter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mang, vác, cầm; đội; ẵm... 1.2 Đem, chuyển, đưa, đặt... 1.3 Mặc, đeo, đội, đi... 1.4 Sản...
  • Porteresse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chị chuyển muối (ở ruộng muối) Danh từ giống cái Chị chuyển muối (ở ruộng muối)
  • Porterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhà người gác cổng (tu viện) Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) nhà...
  • Porteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người khiêng, người vác 1.2 Người đưa 1.3 Người mang 1.4 Người giữ phiếu, người xuất trình phiếu...
  • Porteuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người mang; người đưa 1.3 Người giữ phiếu, người xuất trình phiếu...
  • Portier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người gác cổng 1.2 (thể dục thể thao) thủ môn 2 Tính từ 2.1 Gác cổng Danh từ giống...
  • Portillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa con, cửa Danh từ giống đực Cửa con, cửa Portillon automatique de métro cửa tự động...
  • Portion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần 1.2 Suất cơm, suất thức ăn Danh từ giống cái Phần Portions d\'un héritage phần di sản...
  • Portionnaire

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người được chia phần gia tài 1.2 Tính từ 1.3 (luật học, pháp lý) được chia...
  • Portique

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) hàng hiên 1.2 (thể dục thể thao) xà móc đồ tập 1.3 (kỹ thuật) cần trục...
  • Portière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa xe 1.2 Màn cửa, rèm cửa 2 Tính từ giống cái 2.1 (động vật học) có chửa; thành thục...
  • Portland

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xi măng poclan Danh từ giống đực Xi măng poclan
  • Portlandien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) kỳ poclan; bậc poclan 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ...
  • Porto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu nho potô ( Bồ Đào Nha) Danh từ giống đực Rượu nho potô ( Bồ Đào Nha)
  • Portoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bát gỗ (của thầy tu) 1.2 Thùng chuyển nho 1.3 Ghế cáng (bệnh nhân) Danh từ giống đực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top