- Từ điển Pháp - Việt
Porterie
|
Danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) nhà người gác cổng (tu viện)
Xem thêm các từ khác
-
Porteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người khiêng, người vác 1.2 Người đưa 1.3 Người mang 1.4 Người giữ phiếu, người xuất trình phiếu... -
Porteuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Người mang; người đưa 1.3 Người giữ phiếu, người xuất trình phiếu... -
Portier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người gác cổng 1.2 (thể dục thể thao) thủ môn 2 Tính từ 2.1 Gác cổng Danh từ giống... -
Portillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa con, cửa Danh từ giống đực Cửa con, cửa Portillon automatique de métro cửa tự động... -
Portion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần 1.2 Suất cơm, suất thức ăn Danh từ giống cái Phần Portions d\'un héritage phần di sản... -
Portionnaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người được chia phần gia tài 1.2 Tính từ 1.3 (luật học, pháp lý) được chia... -
Portique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) hàng hiên 1.2 (thể dục thể thao) xà móc đồ tập 1.3 (kỹ thuật) cần trục... -
Portière
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa xe 1.2 Màn cửa, rèm cửa 2 Tính từ giống cái 2.1 (động vật học) có chửa; thành thục... -
Portland
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xi măng poclan Danh từ giống đực Xi măng poclan -
Portlandien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) kỳ poclan; bậc poclan 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ... -
Porto
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu nho potô ( Bồ Đào Nha) Danh từ giống đực Rượu nho potô ( Bồ Đào Nha) -
Portoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bát gỗ (của thầy tu) 1.2 Thùng chuyển nho 1.3 Ghế cáng (bệnh nhân) Danh từ giống đực... -
Portor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá hoa đen vân vàng 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Đá hoa đen vân vàng Tính từ Marbre... -
Portoricain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pi-é c-tô ri-cô Tính từ (thuộc) Pi-é c-tô ri-cô -
Portoricaine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái portoricain portoricain -
Portraire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vẽ chân dung (ai) Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) vẽ chân dung (ai) -
Portrait
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chân dung, bức truyền thần 1.2 Hình ảnh (giống lắm) 1.3 Sự mô tả 1.4 (thông tục) mặt... -
Portraitiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ chân dung Danh từ Họa sĩ chân dung -
Portraiture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chân dung Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) chân dung -
Portraiturer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ chân dung 1.2 Mô tả Ngoại động từ Vẽ chân dung Mô tả
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.