- Từ điển Pháp - Việt
Portier
|
Danh từ giống đực
Người gác cổng
(thể dục thể thao) thủ môn
Tính từ
Gác cổng
- Frère portier
- thầy dòng gác cổng
Các từ tiếp theo
-
Portillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cửa con, cửa Danh từ giống đực Cửa con, cửa Portillon automatique de métro cửa tự động... -
Portion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phần 1.2 Suất cơm, suất thức ăn Danh từ giống cái Phần Portions d\'un héritage phần di sản... -
Portionnaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (luật học, pháp lý) người được chia phần gia tài 1.2 Tính từ 1.3 (luật học, pháp lý) được chia... -
Portique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) hàng hiên 1.2 (thể dục thể thao) xà móc đồ tập 1.3 (kỹ thuật) cần trục... -
Portière
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cửa xe 1.2 Màn cửa, rèm cửa 2 Tính từ giống cái 2.1 (động vật học) có chửa; thành thục... -
Portland
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xi măng poclan Danh từ giống đực Xi măng poclan -
Portlandien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) kỳ poclan; bậc poclan 1.2 Tính từ 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ... -
Porto
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu nho potô ( Bồ Đào Nha) Danh từ giống đực Rượu nho potô ( Bồ Đào Nha) -
Portoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bát gỗ (của thầy tu) 1.2 Thùng chuyển nho 1.3 Ghế cáng (bệnh nhân) Danh từ giống đực... -
Portor
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá hoa đen vân vàng 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Đá hoa đen vân vàng Tính từ Marbre...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Outdoor Clothes
237 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemBikes
725 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.190 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?