Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Portlandien

Mục lục

Danh từ giống đực

(địa lý, địa chất) kỳ poclan; bậc poclan
Tính từ
Xem danh từ giống đực

Xem thêm các từ khác

  • Porto

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu nho potô ( Bồ Đào Nha) Danh từ giống đực Rượu nho potô ( Bồ Đào Nha)
  • Portoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bát gỗ (của thầy tu) 1.2 Thùng chuyển nho 1.3 Ghế cáng (bệnh nhân) Danh từ giống đực...
  • Portor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đá hoa đen vân vàng 1.2 Tính từ Danh từ giống đực Đá hoa đen vân vàng Tính từ Marbre...
  • Portoricain

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Pi-é c-tô ri-cô Tính từ (thuộc) Pi-é c-tô ri-cô
  • Portoricaine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái portoricain portoricain
  • Portraire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vẽ chân dung (ai) Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) vẽ chân dung (ai)
  • Portrait

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chân dung, bức truyền thần 1.2 Hình ảnh (giống lắm) 1.3 Sự mô tả 1.4 (thông tục) mặt...
  • Portraitiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ chân dung Danh từ Họa sĩ chân dung
  • Portraiture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chân dung Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) chân dung
  • Portraiturer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vẽ chân dung 1.2 Mô tả Ngoại động từ Vẽ chân dung Mô tả
  • Portrion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( thủy lợi) cửa âu Danh từ giống đực ( thủy lợi) cửa âu
  • Portuaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) cảng Tính từ (thuộc) cảng équipement portuaire trang bị ở cảng
  • Portugais

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bồ Đào Nha 1.2 Danh từ 1.3 Ngườ Bồ Đào Nha 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn ngữ học) tiếng...
  • Portugaise

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái portugais portugais
  • Portulaca

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rau sam Danh từ giống đực (thực vật học) cây rau sam
  • Portulan

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) bản đồ các hải cảng (của các nhà hàng hải xưa) Danh từ giống đực (sử...
  • Portune

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cua mái chèo Danh từ giống đực (động vật học) cua mái chèo
  • Portus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cảng Danh từ giống đực (sử học) cảng
  • Portée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem porté 2 Danh từ giống cái 2.1 Lứa 2.2 Trọng tải của tàu thuỷ 2.3 (xây dựng) tải 2.4...
  • Poruleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) lỗ chỗ Tính từ (sinh vật học) lỗ chỗ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top