- Từ điển Pháp - Việt
Posage
|
Danh từ giống đực
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đặt
Xem thêm các từ khác
-
Pose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đặt 1.2 Tư thế 1.3 Vẻ làm điệu 1.4 (nhiếp ảnh) sự lộ sáng 1.5 (nhiếp ảnh) pô ảnh... -
Posemètre
Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) bộ đo độ sáng -
Poser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt, để 1.2 Đề cao, làm nổi bật 1.3 Viết, ghi 1.4 Hạ (xuống), bỏ (ra), lật (ra) 1.5 Phản... -
Poseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đặt, người đóng 1.2 Người (làm) điệu 2 Tính từ 2.1 (làm) điệu Danh từ giống... -
Poseuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poseur poseur -
Posidonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rong rơm Danh từ giống cái (thực vật học) rong rơm -
Positif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chắc, xác thực 1.2 Thiết thực 1.3 Thuận 1.4 Tích cực 1.5 Thực định 1.6 (triết học) thực chứng 1.7... -
Position
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vị trí 1.2 Thế, tư thế 1.3 Tình thế, tình trạng 1.4 Cương vị, địa vị 1.5 Quan điểm,... -
Positionnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự định tọa độ địa lý Danh từ giống đực Sự định tọa độ địa lý -
Positionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định tọa độ địa lý (của một tàu biển...) Ngoại động từ Định tọa độ địa lý... -
Positive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái positif positif -
Positivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chắc, xác thực 1.2 Thực 1.3 Thuận 1.4 (với) điện dương Phó từ Chắc, xác thực Je ne le sais pas positivement... -
Positivisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa thực chứng Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa thực chứng -
Positiviste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (triết học) người theo chủ nghĩa thực chứng, nhà thực chứng Tính từ positivisme positivisme... -
Positivité
Danh từ giống cái (triết học) tính thực chứng (vật lý học; toán học) tính dương -
Positon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) poziton Danh từ giống đực (vật lý học) poziton -
Positonium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) pozitoni Danh từ giống đực (vật lý học) pozitoni -
Posologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) (y học) liều lượng học Danh từ giống cái (dược học) (y học) liều lượng... -
Posologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ posologie posologie -
Possesseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người có, người chiếm hữu, người nắm được Danh từ giống đực Người có, người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.