Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Poser

Mục lục

Ngoại động từ

Đặt, để
Poser sa tête sur l'oreiller
đặt đầu lên gối
Poser un principe
đặt một nguyên tắc
Poser un problème
đặt một vấn đề
Poser une question
đặt một câu hỏi
Đề cao, làm nổi bật
Succès qui pose un auteur
sự thành công làm nổi bật một tác giả
Viết, ghi
Je pose quatre et je retiens un
tôi viết bốn và nhớ một (khi tính)
Hạ (xuống), bỏ (ra), lật (ra)
Poser les armes
hạ khí giới
Poser le masque
bỏ mặt nạ ra
poser sa candidature
ứng cử
poser sa chique et faire le mort
(từ lóng, biệt ngữ) im thin thít
poser un avion
cho máy bay hạ xuống
poser un lapin lapin
lapin
Phản nghĩa Déposer, enlever, ôter, lever.

Nội động từ

Đặt lên, kê lên
Poutre qui pose sur deux piliers
xà đặt lên hai cột trụ
(hội họa) ngồi làm mẫu vẽ
Poser devant le peintre
ngồi làm mẫu vẽ trước họa sĩ
Làm điệu
Elle ne fait que poser
chị ta chỉ làm điệu thôi
(thân mật) làm ra vẻ
Poser à l'homme généreux
làm ra vẻ con người hào phóng
poser à cru
xây không móng
poser à sec
xây không vữa

Xem thêm các từ khác

  • Poseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đặt, người đóng 1.2 Người (làm) điệu 2 Tính từ 2.1 (làm) điệu Danh từ giống...
  • Poseuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poseur poseur
  • Posidonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rong rơm Danh từ giống cái (thực vật học) rong rơm
  • Positif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chắc, xác thực 1.2 Thiết thực 1.3 Thuận 1.4 Tích cực 1.5 Thực định 1.6 (triết học) thực chứng 1.7...
  • Position

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vị trí 1.2 Thế, tư thế 1.3 Tình thế, tình trạng 1.4 Cương vị, địa vị 1.5 Quan điểm,...
  • Positionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự định tọa độ địa lý Danh từ giống đực Sự định tọa độ địa lý
  • Positionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định tọa độ địa lý (của một tàu biển...) Ngoại động từ Định tọa độ địa lý...
  • Positive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái positif positif
  • Positivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chắc, xác thực 1.2 Thực 1.3 Thuận 1.4 (với) điện dương Phó từ Chắc, xác thực Je ne le sais pas positivement...
  • Positivisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa thực chứng Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa thực chứng
  • Positiviste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (triết học) người theo chủ nghĩa thực chứng, nhà thực chứng Tính từ positivisme positivisme...
  • Positivité

    Danh từ giống cái (triết học) tính thực chứng (vật lý học; toán học) tính dương
  • Positon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) poziton Danh từ giống đực (vật lý học) poziton
  • Positonium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) pozitoni Danh từ giống đực (vật lý học) pozitoni
  • Posologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) (y học) liều lượng học Danh từ giống cái (dược học) (y học) liều lượng...
  • Posologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ posologie posologie
  • Possesseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người có, người chiếm hữu, người nắm được Danh từ giống đực Người có, người...
  • Possessif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) sở hữu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ sở hữu Tính từ (ngôn ngữ...
  • Possession

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sở hữu, sự chiếm hữu 1.2 Đất đai chiếm lĩnh; thuộc địa 1.3 Sự nắm được 1.4...
  • Possessionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) xác nhận quyền sở hữu Tính từ (luật học, pháp lý) xác nhận quyền sở hữu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top