Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Positif

Mục lục

Tính từ

Chắc, xác thực
On en a parlé mais il n''y a rien de positif
người ta có nói đến việc đó, nhưng chưa có gì là chắc
Thiết thực
Avantages positifs
lợi ích thiết thực
Thuận
Réponse positive
câu trả lời thuận
Sens positif
(toán học) chiều thuận
Tích cực
Esprit positif
đầu óc tích cực
Thực định
Droit positif
pháp luật thực định
(triết học) thực chứng
Connaissances positives
tri thức thực chứng
(vật lý) nhiếp ảnh; toán học dương
électricité positive
điện dương
Nombres positifs
số dương
Pôle positif
cực dương
épreuve positive
(nhiếp ảnh) bản dương
(ngôn ngữ học) ở cấp nguyên
Adjectif positif
tính từ cấp nguyên
Danh từ giống đực
Cái thiết thực
(nhiếp ảnh) bản dương
(ngôn ngữ học) cấp nguyên
Phản nghĩa Négatif. Naturel; intuitif, mystique. Chimérique, douteux, équivoque, évasif. Abstrait, idéal.

Xem thêm các từ khác

  • Position

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vị trí 1.2 Thế, tư thế 1.3 Tình thế, tình trạng 1.4 Cương vị, địa vị 1.5 Quan điểm,...
  • Positionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự định tọa độ địa lý Danh từ giống đực Sự định tọa độ địa lý
  • Positionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định tọa độ địa lý (của một tàu biển...) Ngoại động từ Định tọa độ địa lý...
  • Positive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái positif positif
  • Positivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chắc, xác thực 1.2 Thực 1.3 Thuận 1.4 (với) điện dương Phó từ Chắc, xác thực Je ne le sais pas positivement...
  • Positivisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa thực chứng Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa thực chứng
  • Positiviste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (triết học) người theo chủ nghĩa thực chứng, nhà thực chứng Tính từ positivisme positivisme...
  • Positivité

    Danh từ giống cái (triết học) tính thực chứng (vật lý học; toán học) tính dương
  • Positon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) poziton Danh từ giống đực (vật lý học) poziton
  • Positonium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) pozitoni Danh từ giống đực (vật lý học) pozitoni
  • Posologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) (y học) liều lượng học Danh từ giống cái (dược học) (y học) liều lượng...
  • Posologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ posologie posologie
  • Possesseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người có, người chiếm hữu, người nắm được Danh từ giống đực Người có, người...
  • Possessif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) sở hữu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ sở hữu Tính từ (ngôn ngữ...
  • Possession

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sở hữu, sự chiếm hữu 1.2 Đất đai chiếm lĩnh; thuộc địa 1.3 Sự nắm được 1.4...
  • Possessionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) xác nhận quyền sở hữu Tính từ (luật học, pháp lý) xác nhận quyền sở hữu...
  • Possessionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái possessionnel possessionnel
  • Possessive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái possessif possessif
  • Possessoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) bảo vệ quyền sở hữu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (luật học, pháp lý) quyền...
  • Possessoirement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về quyền sở hữu Phó từ Về quyền sở hữu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top