Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Position

Mục lục

Danh từ giống cái

Vị trí
Position horizontale
vị trí nằm ngang
Position stratégique
vị trí chiến lược
Attaquer une position ennemie
tấn công một vị trí địch
Thế, tư thế
Position debout
tư thế đứng
Tình thế, tình trạng
Position difficile
tình thế khó khăn
Malade qui est dans une position alarmante
con bệnh ở trong tình trạng nguy ngập
Cương vị, địa vị
Position sociale
địa vị xã hội
Homme de position
người có địa vị
Quan điểm, lập trường
Position philosophique
quan điểm triết học
Rester sur ses positions
giữ quan điểm của mình
Position politique
lập trường chính trị
(âm nhạc) vị trí giai điệu
(kinh tế) tình hình tài khoản; tình hình
Mục thuế quan
Sự đặt, sự nêu lên
La position d'un problème
sự đặt một vấn đề

Xem thêm các từ khác

  • Positionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự định tọa độ địa lý Danh từ giống đực Sự định tọa độ địa lý
  • Positionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định tọa độ địa lý (của một tàu biển...) Ngoại động từ Định tọa độ địa lý...
  • Positive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái positif positif
  • Positivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chắc, xác thực 1.2 Thực 1.3 Thuận 1.4 (với) điện dương Phó từ Chắc, xác thực Je ne le sais pas positivement...
  • Positivisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa thực chứng Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa thực chứng
  • Positiviste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (triết học) người theo chủ nghĩa thực chứng, nhà thực chứng Tính từ positivisme positivisme...
  • Positivité

    Danh từ giống cái (triết học) tính thực chứng (vật lý học; toán học) tính dương
  • Positon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) poziton Danh từ giống đực (vật lý học) poziton
  • Positonium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) pozitoni Danh từ giống đực (vật lý học) pozitoni
  • Posologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) (y học) liều lượng học Danh từ giống cái (dược học) (y học) liều lượng...
  • Posologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ posologie posologie
  • Possesseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người có, người chiếm hữu, người nắm được Danh từ giống đực Người có, người...
  • Possessif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) sở hữu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ sở hữu Tính từ (ngôn ngữ...
  • Possession

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sở hữu, sự chiếm hữu 1.2 Đất đai chiếm lĩnh; thuộc địa 1.3 Sự nắm được 1.4...
  • Possessionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) xác nhận quyền sở hữu Tính từ (luật học, pháp lý) xác nhận quyền sở hữu...
  • Possessionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái possessionnel possessionnel
  • Possessive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái possessif possessif
  • Possessoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) bảo vệ quyền sở hữu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (luật học, pháp lý) quyền...
  • Possessoirement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về quyền sở hữu Phó từ Về quyền sở hữu
  • Possibiliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) thành viên phái khả năng (ở Pháp vào cuối thế kỷ 19) Danh từ (sử học) thành viên phái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top