- Từ điển Pháp - Việt
Possessionnel
|
Tính từ
(luật học, pháp lý) xác nhận quyền sở hữu
- Acte possessionnel
- văn bản xác nhận quyền sở hữu
Xem thêm các từ khác
-
Possessionnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái possessionnel possessionnel -
Possessive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái possessif possessif -
Possessoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) bảo vệ quyền sở hữu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (luật học, pháp lý) quyền... -
Possessoirement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về quyền sở hữu Phó từ Về quyền sở hữu -
Possibiliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) thành viên phái khả năng (ở Pháp vào cuối thế kỷ 19) Danh từ (sử học) thành viên phái... -
Possibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng 2 Phản nghĩa 2.1 Impossibilité [[]] Danh từ giống cái Khả năng La possibilité d\'un accord... -
Possible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể có, có thể được, có thể xảy ra 1.2 (thân mật) khá, được 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái... -
Possédant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có của, hữu sản 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ có của, kẻ hữu sản Tính từ Có của, hữu sản Classes... -
Posséder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Có, chiếm hữu 1.2 Nắm được, tinh thông 1.3 ám 1.4 ám ảnh; chi phối 1.5 (thông tục) lừa; lừa... -
Post-abortum
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thời kỳ, sau sẩy thai Danh từ giống đực ( không đổi) Thời kỳ, sau sẩy... -
Post-impressionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) xu hướng hậu ấn tượng Danh từ giống đực (nghệ thuật) xu hướng hậu... -
Post-impressionniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghệ thuật) hậu ấn tượng 1.2 Danh từ 1.3 (nghệ thuật) người theo xu hướng hậu ấn tượng Tính... -
Post-partum
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thời kỳ hậu sản Danh từ giống đực ( không đổi) Thời kỳ hậu sản Hémorragies... -
Post-scriptum
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Lời tái bút Danh từ giống đực ( không đổi) Lời tái bút -
Postabdomen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bụng sau Danh từ giống đực (động vật học) bụng sau -
Postage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đưa gửi bưu điện (thư...) Danh từ giống đực Sự đưa gửi bưu điện (thư...) -
Postal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bưu điện Tính từ (thuộc) bưu điện Service postal sở bưu điện Colis postal bưu kiện Carte postale... -
Postale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái postal postal -
Postbiblique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sau kinh thánh Tính từ Sau kinh thánh L\'hébreu postbilique tiếng Do Thái sau kinh thánh -
Postclassique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sau cổ điển, hậu cổ điển Tính từ Sau cổ điển, hậu cổ điển Littérature postclassique văn học...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.