- Từ điển Pháp - Việt
Possibilité
Mục lục |
Danh từ giống cái
Khả năng
- La possibilité d'un accord
- khả nămg thỏa thuận
- Envisage toutes les possibilités
- xem xét mọi khả năng, xem xét mọi tình huống
Phản nghĩa
Impossibilité [[]]
Xem thêm các từ khác
-
Possible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể có, có thể được, có thể xảy ra 1.2 (thân mật) khá, được 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái... -
Possédant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có của, hữu sản 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ có của, kẻ hữu sản Tính từ Có của, hữu sản Classes... -
Posséder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Có, chiếm hữu 1.2 Nắm được, tinh thông 1.3 ám 1.4 ám ảnh; chi phối 1.5 (thông tục) lừa; lừa... -
Post-abortum
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thời kỳ, sau sẩy thai Danh từ giống đực ( không đổi) Thời kỳ, sau sẩy... -
Post-impressionnisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) xu hướng hậu ấn tượng Danh từ giống đực (nghệ thuật) xu hướng hậu... -
Post-impressionniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghệ thuật) hậu ấn tượng 1.2 Danh từ 1.3 (nghệ thuật) người theo xu hướng hậu ấn tượng Tính... -
Post-partum
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thời kỳ hậu sản Danh từ giống đực ( không đổi) Thời kỳ hậu sản Hémorragies... -
Post-scriptum
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Lời tái bút Danh từ giống đực ( không đổi) Lời tái bút -
Postabdomen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bụng sau Danh từ giống đực (động vật học) bụng sau -
Postage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đưa gửi bưu điện (thư...) Danh từ giống đực Sự đưa gửi bưu điện (thư...) -
Postal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bưu điện Tính từ (thuộc) bưu điện Service postal sở bưu điện Colis postal bưu kiện Carte postale... -
Postale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái postal postal -
Postbiblique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sau kinh thánh Tính từ Sau kinh thánh L\'hébreu postbilique tiếng Do Thái sau kinh thánh -
Postclassique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sau cổ điển, hậu cổ điển Tính từ Sau cổ điển, hậu cổ điển Littérature postclassique văn học... -
Postcombustion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự cháy thêm Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự cháy thêm -
Postcommunion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) kinh đọc sau kệ ban thánh thể Danh từ giống cái (tôn giáo) kinh đọc sau kệ ban... -
Postcure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thời kỳ dưỡng bệnh Danh từ giống cái (y học) thời kỳ dưỡng bệnh -
Postdate
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngày tháng đề lùi lại (sau ngày tháng thực) Danh từ giống cái Ngày tháng đề lùi lại (sau... -
Postdater
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đề ngày tháng lùi lại Ngoại động từ Đề ngày tháng lùi lại Postdater un acte đề ngày tháng... -
Postdental
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái postdental postdental
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.