Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Possible

Mục lục

Tính từ

Có thể có, có thể được, có thể xảy ra
(thân mật) khá, được

Danh từ giống đực

Cái có thể được
Dans la mesure du possible
trong phạm vi có thể được
Điều có thể xảy ra, khả năng
Envisager tous les possibles
xem xét mọi khả năng
au possible
hết sức
Être adroit au possible
�� hết sức khéo léo
faire tout son possible
làm hết sức mình

Phó từ

Có thể
Irez-vous à la mer cet été - Possible
Hè này anh có đi nghỉ ở vùng biển không? -Có thể
Phản nghĩa Impossible, infaisable. Invraisemblable

Xem thêm các từ khác

  • Possédant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có của, hữu sản 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ có của, kẻ hữu sản Tính từ Có của, hữu sản Classes...
  • Posséder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Có, chiếm hữu 1.2 Nắm được, tinh thông 1.3 ám 1.4 ám ảnh; chi phối 1.5 (thông tục) lừa; lừa...
  • Post-abortum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thời kỳ, sau sẩy thai Danh từ giống đực ( không đổi) Thời kỳ, sau sẩy...
  • Post-impressionnisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghệ thuật) xu hướng hậu ấn tượng Danh từ giống đực (nghệ thuật) xu hướng hậu...
  • Post-impressionniste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nghệ thuật) hậu ấn tượng 1.2 Danh từ 1.3 (nghệ thuật) người theo xu hướng hậu ấn tượng Tính...
  • Post-partum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thời kỳ hậu sản Danh từ giống đực ( không đổi) Thời kỳ hậu sản Hémorragies...
  • Post-scriptum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Lời tái bút Danh từ giống đực ( không đổi) Lời tái bút
  • Postabdomen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bụng sau Danh từ giống đực (động vật học) bụng sau
  • Postage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đưa gửi bưu điện (thư...) Danh từ giống đực Sự đưa gửi bưu điện (thư...)
  • Postal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bưu điện Tính từ (thuộc) bưu điện Service postal sở bưu điện Colis postal bưu kiện Carte postale...
  • Postale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái postal postal
  • Postbiblique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sau kinh thánh Tính từ Sau kinh thánh L\'hébreu postbilique tiếng Do Thái sau kinh thánh
  • Postclassique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sau cổ điển, hậu cổ điển Tính từ Sau cổ điển, hậu cổ điển Littérature postclassique văn học...
  • Postcombustion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự cháy thêm Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự cháy thêm
  • Postcommunion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) kinh đọc sau kệ ban thánh thể Danh từ giống cái (tôn giáo) kinh đọc sau kệ ban...
  • Postcure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thời kỳ dưỡng bệnh Danh từ giống cái (y học) thời kỳ dưỡng bệnh
  • Postdate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngày tháng đề lùi lại (sau ngày tháng thực) Danh từ giống cái Ngày tháng đề lùi lại (sau...
  • Postdater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đề ngày tháng lùi lại Ngoại động từ Đề ngày tháng lùi lại Postdater un acte đề ngày tháng...
  • Postdental

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái postdental postdental
  • Postdentale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) phụ âm sau răng Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) phụ âm sau răng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top