Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Post-scriptum

Mục lục

Danh từ giống đực ( không đổi)

Lời tái bút

Xem thêm các từ khác

  • Postabdomen

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bụng sau Danh từ giống đực (động vật học) bụng sau
  • Postage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đưa gửi bưu điện (thư...) Danh từ giống đực Sự đưa gửi bưu điện (thư...)
  • Postal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) bưu điện Tính từ (thuộc) bưu điện Service postal sở bưu điện Colis postal bưu kiện Carte postale...
  • Postale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái postal postal
  • Postbiblique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sau kinh thánh Tính từ Sau kinh thánh L\'hébreu postbilique tiếng Do Thái sau kinh thánh
  • Postclassique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sau cổ điển, hậu cổ điển Tính từ Sau cổ điển, hậu cổ điển Littérature postclassique văn học...
  • Postcombustion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự cháy thêm Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự cháy thêm
  • Postcommunion

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) kinh đọc sau kệ ban thánh thể Danh từ giống cái (tôn giáo) kinh đọc sau kệ ban...
  • Postcure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thời kỳ dưỡng bệnh Danh từ giống cái (y học) thời kỳ dưỡng bệnh
  • Postdate

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngày tháng đề lùi lại (sau ngày tháng thực) Danh từ giống cái Ngày tháng đề lùi lại (sau...
  • Postdater

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đề ngày tháng lùi lại Ngoại động từ Đề ngày tháng lùi lại Postdater un acte đề ngày tháng...
  • Postdental

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái postdental postdental
  • Postdentale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) phụ âm sau răng Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) phụ âm sau răng
  • Poste

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bưu điện; nhà bưu điện 1.2 Xe thư 1.3 ( số nhiều; kiến trúc) trang trí hình sóng 1.4 (từ...
  • Postembryonnaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) hậu phôi Tính từ (sinh vật học) hậu phôi
  • Poster

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tranh (nhiếp ảnh), phóng to dán trong nhà Danh từ giống đực Tranh (nhiếp ảnh), phóng to dán...
  • Posteriori

    Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Tính từ Phó ngữ Tính từ à posteriori posteriori
  • Postface

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời bạt Danh từ giống cái Lời bạt
  • Postformation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hậu tạo Danh từ giống cái Hậu tạo
  • Postglaciaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý, địa chất) sau sông băng Tính từ (địa lý, địa chất) sau sông băng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top