- Từ điển Pháp - Việt
Postformation
Xem thêm các từ khác
-
Postglaciaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa lý, địa chất) sau sông băng Tính từ (địa lý, địa chất) sau sông băng -
Posthite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm da quy đầu Danh từ giống cái (y học) viêm da quy đầu -
Posthume
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đẻ sau khi bố chết 1.2 Di cảo, để lại 1.3 Truy tặng Tính từ Đẻ sau khi bố chết Enfant posthume đứa... -
Posthypophyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) thùy sau tuyến yên Danh từ giống cái (giải phẫu) thùy sau tuyến yên -
Postiche
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thêm sau, phụ vào 1.2 Giả 1.3 Vờ 1.4 Giả tạo 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Món tóc giả 1.7 Danh từ giống... -
Posticher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) rao hàng Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) rao hàng -
Posticheur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người bán hàng rong Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người bán... -
Postier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngựa trạm 1.2 Nhân viên bưu điện Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa... -
Postillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nước bọt bắn ra (khi nói) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người đánh xe phụ 1.3 (từ... -
Postillonner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) bắn nước bọt (khi nói) Nội động từ (thân mật) bắn nước bọt (khi nói) -
Postkantien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) sau Căng 1.2 Danh từ 1.3 Triết gia sau Căng Tính từ (triết học) sau Căng Danh từ Triết gia... -
Postlude
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) khúc dạo cuối Danh từ giống đực (âm nhạc) khúc dạo cuối -
Postnominal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực Tính từ Danh từ giống đực dénominatif dénominatif -
Postonique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) sau trọng âm 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngôn ngữ học) âm tiết sau trọng âm Tính từ... -
Postoral
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) sau miệng Tính từ (động vật học) sau miệng -
Postorale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái postoral postoral -
Postpalatal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm sau Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm sau Phonème postpalatal âm vị vòm... -
Postpalatale
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm vòm sau Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) âm vòm sau -
Postposer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) đặt ở sau Ngoại động từ (ngôn ngữ học) đặt ở sau Postposer le pronom sujet... -
Postpositif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đặt (ở) sau Tính từ (ngôn ngữ học) đặt (ở) sau Particule postpositive tiểu từ đặt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.