Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Postiche

Mục lục

Tính từ

Thêm sau, phụ vào
Ornement postiche
trang sức phụ vào
Giả
Cheveux postiches
tóc giả
Vờ
Douleur postiche
đau vờ
Giả tạo
Talent postiche
tài năng giả tạo
Danh từ giống đực
Món tóc giả
Danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) lời rao hàng

Xem thêm các từ khác

  • Posticher

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) rao hàng Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) rao hàng
  • Posticheur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người bán hàng rong Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) người bán...
  • Postier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngựa trạm 1.2 Nhân viên bưu điện Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
  • Postillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nước bọt bắn ra (khi nói) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người đánh xe phụ 1.3 (từ...
  • Postillonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) bắn nước bọt (khi nói) Nội động từ (thân mật) bắn nước bọt (khi nói)
  • Postkantien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) sau Căng 1.2 Danh từ 1.3 Triết gia sau Căng Tính từ (triết học) sau Căng Danh từ Triết gia...
  • Postlude

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) khúc dạo cuối Danh từ giống đực (âm nhạc) khúc dạo cuối
  • Postnominal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực Tính từ Danh từ giống đực dénominatif dénominatif
  • Postonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) sau trọng âm 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngôn ngữ học) âm tiết sau trọng âm Tính từ...
  • Postoral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) sau miệng Tính từ (động vật học) sau miệng
  • Postorale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái postoral postoral
  • Postpalatal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm sau Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm sau Phonème postpalatal âm vị vòm...
  • Postpalatale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm vòm sau Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) âm vòm sau
  • Postposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) đặt ở sau Ngoại động từ (ngôn ngữ học) đặt ở sau Postposer le pronom sujet...
  • Postpositif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đặt (ở) sau Tính từ (ngôn ngữ học) đặt (ở) sau Particule postpositive tiểu từ đặt...
  • Postposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) vị trí sau 1.2 Tiểu từ sau, hậu từ Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) vị...
  • Postpositive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái postpositif postpositif
  • Postromantique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hậu lãng mạn 1.2 Danh từ 1.3 Nhà văn hậu lãng mạn Tính từ Hậu lãng mạn Danh từ Nhà văn hậu lãng...
  • Postscolaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sau học đường Tính từ Sau học đường Instruction postscolaire giáo dục sau học đường; bổ túc văn...
  • Postsynchronisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện ảnh) sự thu thanh sau Danh từ giống cái (điện ảnh) sự thu thanh sau
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top