Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Postier

Mục lục

Danh từ giống đực

(từ cũ, nghĩa cũ) ngựa trạm
Nhân viên bưu điện

Xem thêm các từ khác

  • Postillon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) nước bọt bắn ra (khi nói) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người đánh xe phụ 1.3 (từ...
  • Postillonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) bắn nước bọt (khi nói) Nội động từ (thân mật) bắn nước bọt (khi nói)
  • Postkantien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (triết học) sau Căng 1.2 Danh từ 1.3 Triết gia sau Căng Tính từ (triết học) sau Căng Danh từ Triết gia...
  • Postlude

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) khúc dạo cuối Danh từ giống đực (âm nhạc) khúc dạo cuối
  • Postnominal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực Tính từ Danh từ giống đực dénominatif dénominatif
  • Postonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) sau trọng âm 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngôn ngữ học) âm tiết sau trọng âm Tính từ...
  • Postoral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) sau miệng Tính từ (động vật học) sau miệng
  • Postorale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái postoral postoral
  • Postpalatal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm sau Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm sau Phonème postpalatal âm vị vòm...
  • Postpalatale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm vòm sau Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) âm vòm sau
  • Postposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) đặt ở sau Ngoại động từ (ngôn ngữ học) đặt ở sau Postposer le pronom sujet...
  • Postpositif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đặt (ở) sau Tính từ (ngôn ngữ học) đặt (ở) sau Particule postpositive tiểu từ đặt...
  • Postposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) vị trí sau 1.2 Tiểu từ sau, hậu từ Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) vị...
  • Postpositive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái postpositif postpositif
  • Postromantique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hậu lãng mạn 1.2 Danh từ 1.3 Nhà văn hậu lãng mạn Tính từ Hậu lãng mạn Danh từ Nhà văn hậu lãng...
  • Postscolaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sau học đường Tính từ Sau học đường Instruction postscolaire giáo dục sau học đường; bổ túc văn...
  • Postsynchronisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện ảnh) sự thu thanh sau Danh từ giống cái (điện ảnh) sự thu thanh sau
  • Postsynchroniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (điện ảnh) thu thanh sau Ngoại động từ (điện ảnh) thu thanh sau
  • Postulant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xin việc 1.2 Người xin vào tu viện, người xin quy y Danh từ Người xin việc Người xin vào tu...
  • Postulante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái postulant postulant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top