Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Postlude

Mục lục

Danh từ giống đực

(âm nhạc) khúc dạo cuối

Xem thêm các từ khác

  • Postnominal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống đực Tính từ Danh từ giống đực dénominatif dénominatif
  • Postonique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) sau trọng âm 1.2 Danh từ giống cái 1.3 (ngôn ngữ học) âm tiết sau trọng âm Tính từ...
  • Postoral

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) sau miệng Tính từ (động vật học) sau miệng
  • Postorale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái postoral postoral
  • Postpalatal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm sau Tính từ (ngôn ngữ học) (thuộc) vòm sau Phonème postpalatal âm vị vòm...
  • Postpalatale

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) âm vòm sau Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) âm vòm sau
  • Postposer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngôn ngữ học) đặt ở sau Ngoại động từ (ngôn ngữ học) đặt ở sau Postposer le pronom sujet...
  • Postpositif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) đặt (ở) sau Tính từ (ngôn ngữ học) đặt (ở) sau Particule postpositive tiểu từ đặt...
  • Postposition

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) vị trí sau 1.2 Tiểu từ sau, hậu từ Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) vị...
  • Postpositive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái postpositif postpositif
  • Postromantique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hậu lãng mạn 1.2 Danh từ 1.3 Nhà văn hậu lãng mạn Tính từ Hậu lãng mạn Danh từ Nhà văn hậu lãng...
  • Postscolaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sau học đường Tính từ Sau học đường Instruction postscolaire giáo dục sau học đường; bổ túc văn...
  • Postsynchronisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện ảnh) sự thu thanh sau Danh từ giống cái (điện ảnh) sự thu thanh sau
  • Postsynchroniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (điện ảnh) thu thanh sau Ngoại động từ (điện ảnh) thu thanh sau
  • Postulant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xin việc 1.2 Người xin vào tu viện, người xin quy y Danh từ Người xin việc Người xin vào tu...
  • Postulante

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái postulant postulant
  • Postulat

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Định đề 1.2 (tôn giáo; (sử học)) thời gian tiền tập tu Danh từ giống đực Định đề...
  • Postulation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự thay mặt trước tòa Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự...
  • Postuler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xin, thỉnh cầu 1.2 Coi là một định đề 1.3 Nội động từ 1.4 (luật học, pháp lý) thay mặt...
  • Postural

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) tư thế Tính từ (thuộc) tư thế Sensibilité posturale (tâm lý học) tính nhạy cảm tư thế Drainage...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top