- Từ điển Pháp - Việt
Pouffer
Xem thêm các từ khác
-
Pouffiasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu) gái đĩ 1.2 Mụ béo ị Danh từ giống cái (nghĩa xấu) gái đĩ Mụ béo ị -
Poufiasse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nghĩa xấu) gái đĩ 1.2 Mụ béo ị Danh từ giống cái (nghĩa xấu) gái đĩ Mụ béo ị -
Pouh!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Phì! (tỏ ý khinh) Thán từ Phì! (tỏ ý khinh) -
Pouillard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) gà lôi non 1.2 Gà gô non Danh từ giống đực (tiếng địa phương) gà... -
Pouiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) 1.2 Bắt chấy rận cho 1.3 (thân mật) bới lông tìm vết, phê phán tỉ mỉ... -
Pouillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự cùng khổ 1.2 Nơi bẩn thỉu; đồ nhớp nháp Danh từ giống cái (thông tục)... -
Pouilles
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) mắng chửi Danh từ giống cái ( số nhiều) mắng chửi Chanter pouilles à quelqu\'un... -
Pouilleuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pouilleux pouilleux -
Pouilleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) lắm chấy rận 1.2 Cùng cực cùng khổ 1.3 Tồi tàn 1.4 Cằn cỗi 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Người... -
Pouillot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim chích mi vàng Danh từ giống đực (động vật học) chim chích mi vàng -
Pouillé
Danh từ giống đực (sử học) sổ của cải nhà chung (trong một khu) -
Poujadisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong trào Pu-giat (bảo vệ công thương vào giữa (thế kỷ) 20 ở Pháp) 1.2 (nghĩa xấu) chính... -
Poujadiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo phong trào Pu-giát Tính từ poujadisme poujadisme Danh từ Người theo phong trào Pu-giát -
Poujongal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gạo đồ Danh từ giống đực Gạo đồ -
Poul
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng xu (tiền I-ran) Danh từ giống đực Đồng xu (tiền I-ran) -
Poulaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đàn gà vịt Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) đàn gà vịt -
Poulailler
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuồng gà 1.2 Đàn gà 1.3 (thân mật) tầng thượng (ở rạp hát) Danh từ giống đực Chuồng... -
Poulaillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chợ gà vịt Danh từ giống cái Chợ gà vịt -
Poulain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa non 1.2 (nghĩa bóng) gà nòi (của nhà thể thao, của thầy giáo rèn luyện để đi thi)... -
Poulaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) từ cũ, nghĩa cũ mũi nhô (của tàu thuyền) Danh từ giống cái (hàng hải) từ cũ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.