Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pouiller

Mục lục

Ngoại động từ

(từ cũ, nghĩa cũ)
Bắt chấy rận cho
(thân mật) bới lông tìm vết, phê phán tỉ mỉ
(từ cũ, nghĩa cũ) mắng chửi, trách mắng

Xem thêm các từ khác

  • Pouillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự cùng khổ 1.2 Nơi bẩn thỉu; đồ nhớp nháp Danh từ giống cái (thông tục)...
  • Pouilles

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) mắng chửi Danh từ giống cái ( số nhiều) mắng chửi Chanter pouilles à quelqu\'un...
  • Pouilleuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pouilleux pouilleux
  • Pouilleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) lắm chấy rận 1.2 Cùng cực cùng khổ 1.3 Tồi tàn 1.4 Cằn cỗi 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Người...
  • Pouillot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim chích mi vàng Danh từ giống đực (động vật học) chim chích mi vàng
  • Pouillé

    Danh từ giống đực (sử học) sổ của cải nhà chung (trong một khu)
  • Poujadisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong trào Pu-giat (bảo vệ công thương vào giữa (thế kỷ) 20 ở Pháp) 1.2 (nghĩa xấu) chính...
  • Poujadiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo phong trào Pu-giát Tính từ poujadisme poujadisme Danh từ Người theo phong trào Pu-giát
  • Poujongal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gạo đồ Danh từ giống đực Gạo đồ
  • Poul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng xu (tiền I-ran) Danh từ giống đực Đồng xu (tiền I-ran)
  • Poulaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đàn gà vịt Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) đàn gà vịt
  • Poulailler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuồng gà 1.2 Đàn gà 1.3 (thân mật) tầng thượng (ở rạp hát) Danh từ giống đực Chuồng...
  • Poulaillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chợ gà vịt Danh từ giống cái Chợ gà vịt
  • Poulain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa non 1.2 (nghĩa bóng) gà nòi (của nhà thể thao, của thầy giáo rèn luyện để đi thi)...
  • Poulaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) từ cũ, nghĩa cũ mũi nhô (của tàu thuyền) Danh từ giống cái (hàng hải) từ cũ,...
  • Poulaitte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) phân gà vịt Danh từ giống cái (nông nghiệp) phân gà vịt
  • Poularde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gà mái tơ vỗ béo Danh từ giống cái Gà mái tơ vỗ béo
  • Poulbot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Em bé nghèo khổ (vùng Mông-mác-tơ-rơ) Danh từ giống đực Em bé nghèo khổ (vùng Mông-mác-tơ-rơ)
  • Poule

    Mục lục 1 Bản mẫu:Poule 2 Danh từ giống cái 2.1 Gà mái 2.2 (thân mật) em yêu; gái; mèo Bản mẫu:Poule Danh từ giống cái Gà...
  • Poulet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà tơ, gà giò 1.2 (thân mật) thư tình 1.3 Cháu yêu, em yêu (tiếng âu yếm) 1.4 (từ lóng)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top