Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pouillot

Mục lục

Danh từ giống đực

(động vật học) chim chích mi vàng

Xem thêm các từ khác

  • Pouillé

    Danh từ giống đực (sử học) sổ của cải nhà chung (trong một khu)
  • Poujadisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong trào Pu-giat (bảo vệ công thương vào giữa (thế kỷ) 20 ở Pháp) 1.2 (nghĩa xấu) chính...
  • Poujadiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Người theo phong trào Pu-giát Tính từ poujadisme poujadisme Danh từ Người theo phong trào Pu-giát
  • Poujongal

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gạo đồ Danh từ giống đực Gạo đồ
  • Poul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng xu (tiền I-ran) Danh từ giống đực Đồng xu (tiền I-ran)
  • Poulaille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) đàn gà vịt Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) đàn gà vịt
  • Poulailler

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuồng gà 1.2 Đàn gà 1.3 (thân mật) tầng thượng (ở rạp hát) Danh từ giống đực Chuồng...
  • Poulaillerie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chợ gà vịt Danh từ giống cái Chợ gà vịt
  • Poulain

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa non 1.2 (nghĩa bóng) gà nòi (của nhà thể thao, của thầy giáo rèn luyện để đi thi)...
  • Poulaine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) từ cũ, nghĩa cũ mũi nhô (của tàu thuyền) Danh từ giống cái (hàng hải) từ cũ,...
  • Poulaitte

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) phân gà vịt Danh từ giống cái (nông nghiệp) phân gà vịt
  • Poularde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gà mái tơ vỗ béo Danh từ giống cái Gà mái tơ vỗ béo
  • Poulbot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Em bé nghèo khổ (vùng Mông-mác-tơ-rơ) Danh từ giống đực Em bé nghèo khổ (vùng Mông-mác-tơ-rơ)
  • Poule

    Mục lục 1 Bản mẫu:Poule 2 Danh từ giống cái 2.1 Gà mái 2.2 (thân mật) em yêu; gái; mèo Bản mẫu:Poule Danh từ giống cái Gà...
  • Poulet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà tơ, gà giò 1.2 (thân mật) thư tình 1.3 Cháu yêu, em yêu (tiếng âu yếm) 1.4 (từ lóng)...
  • Poulette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cô gái, thiếu phụ 1.2 Em gái ngoan (tiếng âu yếm) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) gà mái...
  • Pouliage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) bộ puli (trên tàu) Danh từ giống đực (hàng hải) bộ puli (trên tàu)
  • Pouliche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngựa cái tơ Danh từ giống cái Ngựa cái tơ
  • Poulie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Puli, ròng rọc Danh từ giống cái Puli, ròng rọc Poulie fixe (cơ khí, cơ học) puli cố định...
  • Poulier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) doi cát; doi đá cuội Danh từ giống đực (tiếng địa phương) doi cát;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top