- Từ điển Pháp - Việt
Poulaille
|
Danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) đàn gà vịt
Xem thêm các từ khác
-
Poulailler
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuồng gà 1.2 Đàn gà 1.3 (thân mật) tầng thượng (ở rạp hát) Danh từ giống đực Chuồng... -
Poulaillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chợ gà vịt Danh từ giống cái Chợ gà vịt -
Poulain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngựa non 1.2 (nghĩa bóng) gà nòi (của nhà thể thao, của thầy giáo rèn luyện để đi thi)... -
Poulaine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) từ cũ, nghĩa cũ mũi nhô (của tàu thuyền) Danh từ giống cái (hàng hải) từ cũ,... -
Poulaitte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) phân gà vịt Danh từ giống cái (nông nghiệp) phân gà vịt -
Poularde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gà mái tơ vỗ béo Danh từ giống cái Gà mái tơ vỗ béo -
Poulbot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Em bé nghèo khổ (vùng Mông-mác-tơ-rơ) Danh từ giống đực Em bé nghèo khổ (vùng Mông-mác-tơ-rơ) -
Poule
Mục lục 1 Bản mẫu:Poule 2 Danh từ giống cái 2.1 Gà mái 2.2 (thân mật) em yêu; gái; mèo Bản mẫu:Poule Danh từ giống cái Gà... -
Poulet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà tơ, gà giò 1.2 (thân mật) thư tình 1.3 Cháu yêu, em yêu (tiếng âu yếm) 1.4 (từ lóng)... -
Poulette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cô gái, thiếu phụ 1.2 Em gái ngoan (tiếng âu yếm) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) gà mái... -
Pouliage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) bộ puli (trên tàu) Danh từ giống đực (hàng hải) bộ puli (trên tàu) -
Pouliche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngựa cái tơ Danh từ giống cái Ngựa cái tơ -
Poulie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Puli, ròng rọc Danh từ giống cái Puli, ròng rọc Poulie fixe (cơ khí, cơ học) puli cố định... -
Poulier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) doi cát; doi đá cuội Danh từ giống đực (tiếng địa phương) doi cát;... -
Poulieur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm puli 1.2 Người bán puli Danh từ giống đực Người làm puli Người bán puli -
Pouliner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đẻ (ngựa) Nội động từ Đẻ (ngựa) -
Poulinière
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngựa cái giống 2 Tính từ 2.1 Jument poulinière+ ngựa cái giống 2.2 (thân mật) người đàn... -
Pouliot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bạc hà bọ chét 1.2 Trục néo hàng (sau xe bò) Danh từ giống đực (thực... -
Pouliste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) người thi đấu vòng (đấu kiếm, đấu súng) Danh từ (thể dục thể thao) người... -
Poulot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) em bé bỏng Danh từ giống đực (thân mật) em bé bỏng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.