Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Poule

Mục lục

Bản mẫu:Poule

Danh từ giống cái

Gà mái
Oeuf de poule
trứng gà
Poule faisane
gà lôi mái
Poule d''Inde
gà tây mái
(thân mật) em yêu; gái; mèo
Poule de luxe
gái (đĩ) hạng sang
Home qui entretient une poule
người đàn ông bao một cô mèo
avoir la chair de poule chair
chair
mère poule
bà mẹ ríu rít đàn con
poule au pot
chính sách cho dân no ấm
poule d''eau
gà nước
poule de neige
gà gô trắng
poule des bois gélinotte
gélinotte
poule mouillée
nhát gan
Il est un peu trop poule mouillée
�� hắn ta hơi quá nhát gan
poule sultane
chim xít
quand les poules auront des dents dent
dent
tuer la poule aux oeufs d''or
tham lợi trước mắt bỏ mất quyền lợi lâu dài

Xem thêm các từ khác

  • Poulet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà tơ, gà giò 1.2 (thân mật) thư tình 1.3 Cháu yêu, em yêu (tiếng âu yếm) 1.4 (từ lóng)...
  • Poulette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) cô gái, thiếu phụ 1.2 Em gái ngoan (tiếng âu yếm) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) gà mái...
  • Pouliage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) bộ puli (trên tàu) Danh từ giống đực (hàng hải) bộ puli (trên tàu)
  • Pouliche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngựa cái tơ Danh từ giống cái Ngựa cái tơ
  • Poulie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Puli, ròng rọc Danh từ giống cái Puli, ròng rọc Poulie fixe (cơ khí, cơ học) puli cố định...
  • Poulier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) doi cát; doi đá cuội Danh từ giống đực (tiếng địa phương) doi cát;...
  • Poulieur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người làm puli 1.2 Người bán puli Danh từ giống đực Người làm puli Người bán puli
  • Pouliner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Đẻ (ngựa) Nội động từ Đẻ (ngựa)
  • Poulinière

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngựa cái giống 2 Tính từ 2.1 Jument poulinière+ ngựa cái giống 2.2 (thân mật) người đàn...
  • Pouliot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bạc hà bọ chét 1.2 Trục néo hàng (sau xe bò) Danh từ giống đực (thực...
  • Pouliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) người thi đấu vòng (đấu kiếm, đấu súng) Danh từ (thể dục thể thao) người...
  • Poulot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) em bé bỏng Danh từ giống đực (thân mật) em bé bỏng
  • Poulotter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) nuông chiều; cưng Ngoại động từ (thân mật) nuông chiều; cưng
  • Poulpe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mực phủ, tuộc Danh từ giống đực (động vật học) mực phủ, tuộc
  • Pouls

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mạch Danh từ giống đực Mạch Pouls lent mạch chậm Pouls filiforme mạch chỉ Pouls alternant...
  • Poult-de-soie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pou-de-soie pou-de-soie
  • Poumon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Poumons 2 Danh từ giống đực 2.1 Phổi Bản mẫu:Poumons Danh từ giống đực Phổi avoir des poumons avoir de...
  • Pound

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) pao (đơn vị trọng lượng Anh bằng 453, 59 gram) Danh từ giống đực (khoa...
  • Poupard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Em bé bụ bẫm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) púp pê nhựa 1.3 Tính từ 1.4 (hiếm) bụ bẫm, mũm mỉm...
  • Poupart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tourteau 2 2
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top