- Từ điển Pháp - Việt
Pouliste
|
Danh từ
(thể dục thể thao) người thi đấu vòng (đấu kiếm, đấu súng)
Xem thêm các từ khác
-
Poulot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) em bé bỏng Danh từ giống đực (thân mật) em bé bỏng -
Poulotter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) nuông chiều; cưng Ngoại động từ (thân mật) nuông chiều; cưng -
Poulpe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) mực phủ, tuộc Danh từ giống đực (động vật học) mực phủ, tuộc -
Pouls
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mạch Danh từ giống đực Mạch Pouls lent mạch chậm Pouls filiforme mạch chỉ Pouls alternant... -
Poult-de-soie
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pou-de-soie pou-de-soie -
Poumon
Mục lục 1 Bản mẫu:Poumons 2 Danh từ giống đực 2.1 Phổi Bản mẫu:Poumons Danh từ giống đực Phổi avoir des poumons avoir de... -
Pound
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) pao (đơn vị trọng lượng Anh bằng 453, 59 gram) Danh từ giống đực (khoa... -
Poupard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Em bé bụ bẫm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) púp pê nhựa 1.3 Tính từ 1.4 (hiếm) bụ bẫm, mũm mỉm... -
Poupart
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tourteau 2 2 -
Poupe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) đuôi (tàu thuyền) Danh từ giống cái (hàng hải) đuôi (tàu thuyền) avoir le vent... -
Poupelin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh nhúng bơ Danh từ giống đực Bánh nhúng bơ -
Poupelinier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuôn bánh nhúng bơ Danh từ giống đực Khuôn bánh nhúng bơ -
Poupin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như púp pê Tính từ Như púp pê Figure poupine mặt như mặt púp pê -
Poupine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poupin poupin -
Poupon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Em bé Danh từ giống đực Em bé Une nourrice et son poupon người vú và em bé -
Pouponner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nựng trẻ em Nội động từ Nựng trẻ em -
Pouponnière
Danh từ giống cái Nhà trẻ; phòng trẻ nhỏ (trong nhà trẻ) -
Poupée
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Púp pê 1.2 Hình nộm tập bắn 1.3 Ngón tay quấn băng; vải băng ngón tay 1.4 Giá chiêu mẫu (ở... -
Pour
Mục lục 1 Giới từ 1.1 (chỉ sự thay thế, sự thay đổi) thay, thay cho, đổi lấy, làm... 1.2 (chỉ sự ngang bằng) bằng, với,... -
Pour-soi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) vật cho nó Danh từ giống đực (triết học) vật cho nó
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.