Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pouls

Mục lục

Danh từ giống đực

Mạch
Pouls lent
mạch chậm
Pouls filiforme
mạch chỉ
Pouls alternant
mạch so le
se tâter le pouls
tự lượng sức (trước khi quyết định)
tâter le pouls à quelqu'un
bắt mạch ai (nghĩa đen, nghĩa bóng)

Xem thêm các từ khác

  • Poult-de-soie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pou-de-soie pou-de-soie
  • Poumon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Poumons 2 Danh từ giống đực 2.1 Phổi Bản mẫu:Poumons Danh từ giống đực Phổi avoir des poumons avoir de...
  • Pound

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoa đo lường) pao (đơn vị trọng lượng Anh bằng 453, 59 gram) Danh từ giống đực (khoa...
  • Poupard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Em bé bụ bẫm 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) púp pê nhựa 1.3 Tính từ 1.4 (hiếm) bụ bẫm, mũm mỉm...
  • Poupart

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực tourteau 2 2
  • Poupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) đuôi (tàu thuyền) Danh từ giống cái (hàng hải) đuôi (tàu thuyền) avoir le vent...
  • Poupelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh nhúng bơ Danh từ giống đực Bánh nhúng bơ
  • Poupelinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuôn bánh nhúng bơ Danh từ giống đực Khuôn bánh nhúng bơ
  • Poupin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như púp pê Tính từ Như púp pê Figure poupine mặt như mặt púp pê
  • Poupine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poupin poupin
  • Poupon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Em bé Danh từ giống đực Em bé Une nourrice et son poupon người vú và em bé
  • Pouponner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nựng trẻ em Nội động từ Nựng trẻ em
  • Pouponnière

    Danh từ giống cái Nhà trẻ; phòng trẻ nhỏ (trong nhà trẻ)
  • Poupée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Púp pê 1.2 Hình nộm tập bắn 1.3 Ngón tay quấn băng; vải băng ngón tay 1.4 Giá chiêu mẫu (ở...
  • Pour

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 (chỉ sự thay thế, sự thay đổi) thay, thay cho, đổi lấy, làm... 1.2 (chỉ sự ngang bằng) bằng, với,...
  • Pour-soi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) vật cho nó Danh từ giống đực (triết học) vật cho nó
  • Pourboire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền thưởng công, tiền trà nước, tiền phong bao Danh từ giống đực Tiền thưởng công,...
  • Pourceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con lợn 1.2 (nghĩa bóng; (văn học)) người ham mê tửu sắc (cũng) pourceau d\' épicure Danh từ...
  • Pourcentage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Suất phần trăm (lãi) 1.2 Tỷ lệ phần trăm 1.3 Tỷ lệ; phần Danh từ giống đực Suất...
  • Pourchas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đeo đẳng (một phụ nữ) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top