Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Poupart

Mục lục

Danh từ giống đực

tourteau 2
2

Xem thêm các từ khác

  • Poupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) đuôi (tàu thuyền) Danh từ giống cái (hàng hải) đuôi (tàu thuyền) avoir le vent...
  • Poupelin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh nhúng bơ Danh từ giống đực Bánh nhúng bơ
  • Poupelinier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuôn bánh nhúng bơ Danh từ giống đực Khuôn bánh nhúng bơ
  • Poupin

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Như púp pê Tính từ Như púp pê Figure poupine mặt như mặt púp pê
  • Poupine

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poupin poupin
  • Poupon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Em bé Danh từ giống đực Em bé Une nourrice et son poupon người vú và em bé
  • Pouponner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nựng trẻ em Nội động từ Nựng trẻ em
  • Pouponnière

    Danh từ giống cái Nhà trẻ; phòng trẻ nhỏ (trong nhà trẻ)
  • Poupée

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Púp pê 1.2 Hình nộm tập bắn 1.3 Ngón tay quấn băng; vải băng ngón tay 1.4 Giá chiêu mẫu (ở...
  • Pour

    Mục lục 1 Giới từ 1.1 (chỉ sự thay thế, sự thay đổi) thay, thay cho, đổi lấy, làm... 1.2 (chỉ sự ngang bằng) bằng, với,...
  • Pour-soi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) vật cho nó Danh từ giống đực (triết học) vật cho nó
  • Pourboire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền thưởng công, tiền trà nước, tiền phong bao Danh từ giống đực Tiền thưởng công,...
  • Pourceau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con lợn 1.2 (nghĩa bóng; (văn học)) người ham mê tửu sắc (cũng) pourceau d\' épicure Danh từ...
  • Pourcentage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Suất phần trăm (lãi) 1.2 Tỷ lệ phần trăm 1.3 Tỷ lệ; phần Danh từ giống đực Suất...
  • Pourchas

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự đeo đẳng (một phụ nữ) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ)...
  • Pourchasser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tầm nã, truy nã, theo đuổi Ngoại động từ Tầm nã, truy nã, theo đuổi Pourchasser un criminel...
  • Pourchasseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người tầm nã, người truy nã, kẻ theo đuổi Danh từ giống đực Người tầm nã, người...
  • Pourfendeur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chẻ đôi 1.2 (mỉa mai) anh nói khoác Danh từ giống đực Người chẻ đôi (mỉa mai)...
  • Pourfendre

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chẻ đôi, bổ xuống 1.2 (nghĩa bóng) công kích Ngoại động từ Chẻ đôi, bổ xuống (nghĩa...
  • Pourga

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bão tuyết (ở Xi-bia) Danh từ giống cái Bão tuyết (ở Xi-bia)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top