Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pourpointier

Mục lục

Danh từ giống đực

(sử học) thợ may áo chẽn
Người bán áo chẽn

Xem thêm các từ khác

  • Pourpre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Phẩm tía (để nhuộm) 1.2 Vải nhuộm tía 1.3 Sự đỏ mặt 1.4 (từ cũ, nghĩa cũ) vương quyền...
  • Pourprin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu đỏ tía (của một số hoa) Danh từ giống đực Màu đỏ tía (của một số hoa)
  • Pourpris

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nhà ở Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) nhà ở le céleste pourpris...
  • Pourquoi

    Mục lục 1 Phó từ 2 Phó từ 2.1 Tại sao, sao 3 Danh từ giống đực ( không đổi) 3.1 Nguyên nhân; lý do 3.2 Cái tại sao, câu hỏi...
  • Pourri

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thối, ủng, mục, mủn 1.2 Thối nát, bại hoại 1.3 Ướt át 2 Danh từ giống đực 2.1 Sự thối rửa...
  • Pourridié

    Danh từ giống đực (nông nghiệp) bệnh thối rễ
  • Pourrie

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pourri pourri
  • Pourrir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thối, ủng, mục, mủn 1.2 Hư hỏng, tệ hại đi 1.3 Chết gí (ở một nơi) 2 Ngoại động từ...
  • Pourrissable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thối, có thể ủng, có thể mục, có thể mủn Tính từ Có thể thối, có thể ủng, có thể...
  • Pourrissage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ngâm mủn (giẻ làm giày) 1.2 Sự phơi ẩm (đất làm đồ sứ) Danh từ giống đực Sự...
  • Pourrissant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đang thối, đang ủng, đang mục, đang mủn 1.2 Sinh hư, sinh hư hỏng Tính từ Đang thối, đang ủng, đang...
  • Pourrissante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái pourrissant pourrissant
  • Pourrissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tệ hại đi (của tình hình) Danh từ giống đực Sự tệ hại đi (của tình hình)
  • Pourrissoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xưởng ngâm mủn (giẻ làm giày) Danh từ giống đực Xưởng ngâm mủn (giẻ làm giày)
  • Pourriture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thối, sự thối rữa; vật thối rữa, chỗ thối rữa 1.2 Sự thối nát, sự bại hoại;...
  • Poursuite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đuổi theo, sự truy kích 1.2 Sự theo đuổi, sự theo đuổi 1.3 (luật học, pháp lý) sự...
  • Poursuiteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thể dục thể thao) vận động viên đua xe đạp đuổi Danh từ (thể dục thể thao) vận động viên...
  • Poursuiteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái poursuiteur poursuiteur
  • Poursuivant

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đuổi theo 1.2 (luật học, pháp lý) người truy tố 2 Tính từ 2.1 (luật học, pháp lý) truy tố...
  • Poursuivante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái poursuivant poursuivant
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top