Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pourpré

Tính từ

đỏ tía
Robe pourprée
áo đỏ tía
fièvre pourprée des Montagnes Rocheuses
(y học) sốt đốm xuất huyết

Xem thêm các từ khác

  • Poussé

    Tính từ: (cơ khí, cơ học) cải tiến cho mạnh thêm, tỉ mỉ, quá trớn, moteur poussé, động cơ...
  • Praliné

    Tính từ: trộn kẹo hạnh ngào đường, ngào đường, sôcôla trộn kẹo hạnh ngào đường, crème...
  • Priorité

    sự có trước, sự xưa hơn; sự đến trước; sự được xét trước, quyền ưu tiên, (thân mật) người có thẻ ưu tiên, priorité...
  • Programmé

    Tính từ: (enseignement programmé) giáo dục chương trình hóa theo đối tượng
  • Prolongé

    Tính từ: kéo dài, jeune fille prolongée, (thân mật) cô gái quá thì
  • Prébendé

    (tôn giáo) được hưởng bổng lộc, (tôn giáo) tu sĩ được hưởng bổng lộc
  • Préfixé

    Tính từ: (có) thêm tiền tố
  • Prêle

    (thực vật học) cỏ tháp bút, cây mộc tặc
  • Prêteur

    Tính từ: cho vay
  • Ptôse

    (y học) sự sa, sự tụt
  • Pyroxylé

    có thuốc nổ bông
  • Pâle

    Tính từ: xanh xao; nhợt nhạt, nhạt, (nghĩa bóng) nhạt nhẽo, (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ)...
  • Pâlot

    Tính từ: hơi xanh xao, enfant pâlot, đứa bé hơi xanh xao
  • Pâturon

    cổ chân (ngựa)
  • Pâté

    pa tê, bánh pa tê, vết mực (rơi trên giấy), (ngành in) bát chữ xếp lẫn, bánh cát (cát ẩm dồn thành bánh để chơi của trẻ...
  • Pédonculé

    Tính từ: có cuống
  • Périodique

    Tính từ: theo chu kỳ, tuần hoàn, định kỳ, hay dùng câu nhiều đoạn (văn học), báo ra định...
  • Pétiolé

    Tính từ: (thực vật học) có cuống (lá)
  • Quarté

    sự đánh cuộc bốn con đầu (đua ngựa)
  • Radôme

    vòm che anten rađa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top