Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pourtant

Mục lục

Phó từ

Thế mà, thế nhưng, mà
Cette histoire est surprenante elle est pourtant vraie
chuyện đó rất kỳ dị, thế nhưng có thực
Je vous l'ai dit pourtant
tôi đã nói với anh mà
et pourtant
ấy thế mà, nhưng mà
Elle est assez laide et pourtant pleine de charme
�� cô ta khá xấu ấy thế mà rất có duyên

Xem thêm các từ khác

  • Pourtour

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đường chu vi 1.2 Chỗ xung quanh; rìa xung quanh 1.3 Phản nghĩa Centre. Danh từ giống đực Đường...
  • Pourtraire

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vẽ chân dung (của ai) Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) vẽ chân dung (của...
  • Pourvoi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự khiếu nại; sự chống án Danh từ giống đực (luật học, pháp...
  • Pourvoir

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chi cấp 1.2 Bổ nhiệm 1.3 Bổ sung, điền vào, bù vào 2 Ngoại động từ 2.1 Cấp cho 2.2 Phú cho...
  • Pourvoirie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) kho lương thực Danh từ giống cái (sử học) kho lương thực
  • Pourvoyeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chi cấp, người cung ứng 1.2 (quân sự) quân tiếp đạn Danh từ Người chi cấp, người cung ứng...
  • Pourvoyeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pourvoyeur pourvoyeur
  • Pourvu que

    Mục lục 1 Liên ngữ 1.1 Miễn là Liên ngữ Miễn là Pourvu qu\'il fasse beau temps miễn là đẹp trời
  • Poussage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đẩy bè sà lan (bằng thuyền máy, trên mặt sông) 1.2 Phản nghĩa Remorquage. Danh từ giống...
  • Poussah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con lật đật 1.2 (nghĩa bóng) anh xã xệ Danh từ giống đực Con lật đật (nghĩa bóng) anh...
  • Poussard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) thanh chèn ngang Danh từ giống đực (ngành mỏ) thanh chèn ngang
  • Poussardage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự chèn ngang Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự chèn ngang
  • Poussarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành mỏ) chèn ngang Ngoại động từ (ngành mỏ) chèn ngang
  • Pousse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Sự nẩy mầm, sự đâm chồi 1.3 Đọt, chồi, mầm 1.4 Sự mọc 1.5...
  • Pousse-café

    Danh từ giống đực (không đổi) (thân mật) ly rượu sau (khi uống) cà phê
  • Pousse-cailloux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) lính bộ binh Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Pousse-cul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) cảnh sát dẫn tù Danh từ giống đực ( không đổi) (thông tục)...
  • Pousse-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thuyền đẩy chân (đáy bằng, có thề dùng chân đạp mà đẩy đi trên bùn)...
  • Pousse-pousse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Xe kéo Danh từ giống đực ( không đổi) Xe kéo
  • Pousse-wagon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (đường sắt) đầu đẩy Danh từ giống đực ( không đổi) (đường sắt)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top