- Từ điển Pháp - Việt
Pourvoi
|
Danh từ giống đực
(luật học, pháp lý) sự khiếu nại; sự chống án
Xem thêm các từ khác
-
Pourvoir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chi cấp 1.2 Bổ nhiệm 1.3 Bổ sung, điền vào, bù vào 2 Ngoại động từ 2.1 Cấp cho 2.2 Phú cho... -
Pourvoirie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) kho lương thực Danh từ giống cái (sử học) kho lương thực -
Pourvoyeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chi cấp, người cung ứng 1.2 (quân sự) quân tiếp đạn Danh từ Người chi cấp, người cung ứng... -
Pourvoyeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pourvoyeur pourvoyeur -
Pourvu que
Mục lục 1 Liên ngữ 1.1 Miễn là Liên ngữ Miễn là Pourvu qu\'il fasse beau temps miễn là đẹp trời -
Poussage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đẩy bè sà lan (bằng thuyền máy, trên mặt sông) 1.2 Phản nghĩa Remorquage. Danh từ giống... -
Poussah
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con lật đật 1.2 (nghĩa bóng) anh xã xệ Danh từ giống đực Con lật đật (nghĩa bóng) anh... -
Poussard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) thanh chèn ngang Danh từ giống đực (ngành mỏ) thanh chèn ngang -
Poussardage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự chèn ngang Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự chèn ngang -
Poussarder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành mỏ) chèn ngang Ngoại động từ (ngành mỏ) chèn ngang -
Pousse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Sự nẩy mầm, sự đâm chồi 1.3 Đọt, chồi, mầm 1.4 Sự mọc 1.5... -
Pousse-café
Danh từ giống đực (không đổi) (thân mật) ly rượu sau (khi uống) cà phê -
Pousse-cailloux
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) lính bộ binh Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Pousse-cul
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) cảnh sát dẫn tù Danh từ giống đực ( không đổi) (thông tục)... -
Pousse-pied
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thuyền đẩy chân (đáy bằng, có thề dùng chân đạp mà đẩy đi trên bùn)... -
Pousse-pousse
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Xe kéo Danh từ giống đực ( không đổi) Xe kéo -
Pousse-wagon
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (đường sắt) đầu đẩy Danh từ giống đực ( không đổi) (đường sắt)... -
Pousser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẩy, ấy 1.2 Thúc đuổi 1.3 Thúc đẩy, thúc, xúi 1.4 Đẩy lên 1.5 Đưa ra; thốt ra 1.6 Đâm ra,... -
Poussette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe đẩy (trẻ em) 1.2 (thân mật) sự đi quá chậm (xe qua chỗ đông người) 1.3 (thể dục thể... -
Pousseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực poussage )
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.