Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pourvoir

Mục lục

Nội động từ

Chi cấp
Pourvoir aux besoins
chi cấp những thứ cần thiết
Bổ nhiệm
Pourvoir à un emploi
bổ nhiệm vào một chức vụ
Bổ sung, điền vào, bù vào
Pourvoir à un déficit
bù vào chỗ thiếu hụt

Ngoại động từ

Cấp cho
Pourvoir une armée de munitions
cấp đạn dược cho một đội quân
Phú cho
La nature l'a pourvue de belles qualités
tạo hóa đã phú cho cô ta những đức tính tốt đẹp
(từ cũ, nghĩa cũ) tác thành, xây dựng gia đình cho
Pourvoir ses enfants
xây dựng gia đình cho con cái
être pourvu de
Il est pourvu de vêtements chauds
�� nó có quần áo ấm
Animal pourvu d'écailles
�� động vật có vảy
Phản nghĩa Démunir, déposséder

Xem thêm các từ khác

  • Pourvoirie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) kho lương thực Danh từ giống cái (sử học) kho lương thực
  • Pourvoyeur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chi cấp, người cung ứng 1.2 (quân sự) quân tiếp đạn Danh từ Người chi cấp, người cung ứng...
  • Pourvoyeuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái pourvoyeur pourvoyeur
  • Pourvu que

    Mục lục 1 Liên ngữ 1.1 Miễn là Liên ngữ Miễn là Pourvu qu\'il fasse beau temps miễn là đẹp trời
  • Poussage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đẩy bè sà lan (bằng thuyền máy, trên mặt sông) 1.2 Phản nghĩa Remorquage. Danh từ giống...
  • Poussah

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con lật đật 1.2 (nghĩa bóng) anh xã xệ Danh từ giống đực Con lật đật (nghĩa bóng) anh...
  • Poussard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) thanh chèn ngang Danh từ giống đực (ngành mỏ) thanh chèn ngang
  • Poussardage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) sự chèn ngang Danh từ giống đực (ngành mỏ) sự chèn ngang
  • Poussarder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành mỏ) chèn ngang Ngoại động từ (ngành mỏ) chèn ngang
  • Pousse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Sự nẩy mầm, sự đâm chồi 1.3 Đọt, chồi, mầm 1.4 Sự mọc 1.5...
  • Pousse-café

    Danh từ giống đực (không đổi) (thân mật) ly rượu sau (khi uống) cà phê
  • Pousse-cailloux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) lính bộ binh Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Pousse-cul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) cảnh sát dẫn tù Danh từ giống đực ( không đổi) (thông tục)...
  • Pousse-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thuyền đẩy chân (đáy bằng, có thề dùng chân đạp mà đẩy đi trên bùn)...
  • Pousse-pousse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Xe kéo Danh từ giống đực ( không đổi) Xe kéo
  • Pousse-wagon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (đường sắt) đầu đẩy Danh từ giống đực ( không đổi) (đường sắt)...
  • Pousser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẩy, ấy 1.2 Thúc đuổi 1.3 Thúc đẩy, thúc, xúi 1.4 Đẩy lên 1.5 Đưa ra; thốt ra 1.6 Đâm ra,...
  • Poussette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe đẩy (trẻ em) 1.2 (thân mật) sự đi quá chậm (xe qua chỗ đông người) 1.3 (thể dục thể...
  • Pousseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực poussage )
  • Pousseux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới đánh tôm Danh từ giống đực Lưới đánh tôm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top