Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Poussarder

Mục lục

Ngoại động từ

(ngành mỏ) chèn ngang

Xem thêm các từ khác

  • Pousse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Sự nẩy mầm, sự đâm chồi 1.3 Đọt, chồi, mầm 1.4 Sự mọc 1.5...
  • Pousse-café

    Danh từ giống đực (không đổi) (thân mật) ly rượu sau (khi uống) cà phê
  • Pousse-cailloux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) lính bộ binh Danh từ giống đực ( không đổi)...
  • Pousse-cul

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) cảnh sát dẫn tù Danh từ giống đực ( không đổi) (thông tục)...
  • Pousse-pied

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thuyền đẩy chân (đáy bằng, có thề dùng chân đạp mà đẩy đi trên bùn)...
  • Pousse-pousse

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Xe kéo Danh từ giống đực ( không đổi) Xe kéo
  • Pousse-wagon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (đường sắt) đầu đẩy Danh từ giống đực ( không đổi) (đường sắt)...
  • Pousser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẩy, ấy 1.2 Thúc đuổi 1.3 Thúc đẩy, thúc, xúi 1.4 Đẩy lên 1.5 Đưa ra; thốt ra 1.6 Đâm ra,...
  • Poussette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe đẩy (trẻ em) 1.2 (thân mật) sự đi quá chậm (xe qua chỗ đông người) 1.3 (thể dục thể...
  • Pousseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực poussage )
  • Pousseux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới đánh tôm Danh từ giống đực Lưới đánh tôm
  • Poussier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Than bụi 1.2 Bụi Danh từ giống đực Than bụi Bụi
  • Poussif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị bệnh thở dốc (ngựa) 1.2 Thở hổn hển (người) 1.3 Ì ạch (xe) 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Người...
  • Poussin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà con 1.2 Em bé thân (tiếng âu yếm) 1.3 (quân sự; từ lóng) học sinh năm thứ nhất trường...
  • Poussinesque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hội họa) theo phong cách Pút-xanh ( họa sĩ Pháp thế kỷ 17) Tính từ (hội họa) theo phong cách Pút-xanh...
  • Poussinière

    Danh từ giống cái Lồng ấp gà con (khi mới nở)
  • Poussive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái poussif poussif
  • Poussivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) (thở) hổn hển Phó từ (thân mật) (thở) hổn hển
  • Poussière

    Danh từ giống cái Bụi La poussière des routes bụi đường Poussière de charbon bụi than Poussière cosmique bụi vũ trụ (văn học)...
  • Poussoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nút bấm (ở máy) Danh từ giống đực Nút bấm (ở máy)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top