- Từ điển Pháp - Việt
Pousse
|
Danh từ giống đực
- poussah
- poussah
Danh từ giống cái
Sự nẩy mầm, sự đâm chồi
Đọt, chồi, mầm
Sự mọc
Chứng thở dốc của ngựa (khi bị khí thũng phổi)
Sự dậy bột (làm bánh)
Sự trở đục (của rượu nho)
Xem thêm các từ khác
-
Pousse-café
Danh từ giống đực (không đổi) (thân mật) ly rượu sau (khi uống) cà phê -
Pousse-cailloux
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) lính bộ binh Danh từ giống đực ( không đổi)... -
Pousse-cul
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (thông tục) cảnh sát dẫn tù Danh từ giống đực ( không đổi) (thông tục)... -
Pousse-pied
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thuyền đẩy chân (đáy bằng, có thề dùng chân đạp mà đẩy đi trên bùn)... -
Pousse-pousse
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Xe kéo Danh từ giống đực ( không đổi) Xe kéo -
Pousse-wagon
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 (đường sắt) đầu đẩy Danh từ giống đực ( không đổi) (đường sắt)... -
Pousser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẩy, ấy 1.2 Thúc đuổi 1.3 Thúc đẩy, thúc, xúi 1.4 Đẩy lên 1.5 Đưa ra; thốt ra 1.6 Đâm ra,... -
Poussette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe đẩy (trẻ em) 1.2 (thân mật) sự đi quá chậm (xe qua chỗ đông người) 1.3 (thể dục thể... -
Pousseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực poussage ) -
Pousseux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới đánh tôm Danh từ giống đực Lưới đánh tôm -
Poussier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Than bụi 1.2 Bụi Danh từ giống đực Than bụi Bụi -
Poussif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bị bệnh thở dốc (ngựa) 1.2 Thở hổn hển (người) 1.3 Ì ạch (xe) 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Người... -
Poussin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gà con 1.2 Em bé thân (tiếng âu yếm) 1.3 (quân sự; từ lóng) học sinh năm thứ nhất trường... -
Poussinesque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (hội họa) theo phong cách Pút-xanh ( họa sĩ Pháp thế kỷ 17) Tính từ (hội họa) theo phong cách Pút-xanh... -
Poussinière
Danh từ giống cái Lồng ấp gà con (khi mới nở) -
Poussive
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái poussif poussif -
Poussivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) (thở) hổn hển Phó từ (thân mật) (thở) hổn hển -
Poussière
Danh từ giống cái Bụi La poussière des routes bụi đường Poussière de charbon bụi than Poussière cosmique bụi vũ trụ (văn học)... -
Poussoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nút bấm (ở máy) Danh từ giống đực Nút bấm (ở máy) -
Poussée
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem poussé 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự đẩy, sức đẩy 2.2 đợt kịch phát 2.3 Sự tăng vọt,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.