Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Poussière

Danh từ giống cái

Bụi
La poussière des routes
bụi đường
Poussière de charbon
bụi than
Poussière cosmique
bụi vũ trụ
(văn học) tro bụi; hài cốt
et des poussières
hơn thế một tí
Cela m'a coûté deux cents francs et des poussières
cái đó tôi phải trả hai trăm frăng hơn một tí
mordre la poussière
ngã sóng soài
poussière fécondante
(thực vật học) phấn hoa
réduire en poussière
tán thành bột
tomber en poussière
tan rã
une poussière
một điều nhỏ nhặt
une poussière de
vô số
Une poussière d'étoiles
vô số ngôi sao

Xem thêm các từ khác

  • Poussoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nút bấm (ở máy) Danh từ giống đực Nút bấm (ở máy)
  • Poussée

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Xem poussé 2 Danh từ giống cái 2.1 Sự đẩy, sức đẩy 2.2 đợt kịch phát 2.3 Sự tăng vọt,...
  • Pout-de-soie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pou-de-soie pou-de-soie
  • Poutargue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xúc xích trứng cá muối Danh từ giống cái Xúc xích trứng cá muối
  • Poutrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) vì kèo Danh từ giống đực (xây dựng) vì kèo
  • Poutraison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái poutrage poutrage
  • Poutre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) xà Danh từ giống cái (xây dựng) xà
  • Poutrelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) rầm, kèo, xà nhỏ Danh từ giống cái (xây dựng) rầm, kèo, xà nhỏ
  • Pouture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vỗ béo (trâu bò) bằng ngô thóc Danh từ giống cái Sự vỗ béo (trâu bò) bằng ngô thóc
  • Pouvoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Có thể, có khả năng; có quyền 1.2 Ước gì, cầu gì, mong rằng 1.3 (không ngôi) có thể 2 Danh...
  • Pouzolzia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bọ mắm Danh từ giống đực (thực vật học) cây bọ mắm
  • Pouzzolane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) puzolan Danh từ giống cái (khoáng vật học) puzolan
  • Poésie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thơ; thơ ca 1.2 Bài thơ 1.3 Chất thơ, thi vị 2 Phản nghĩa 2.1 Prose prosaïsme Danh từ giống cái...
  • Poétereau

    Danh từ giống đực (thân mật) nhà thơ tồi
  • Poétesse

    Danh từ giống cái Nhà thơ nữ, nữ thi sĩ
  • Poétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thơ 1.2 Có chất thơ, có thi vị, nên thơ 2 Danh từ giống cái 2.1 Nghệ thuật thơ; lối thơ;...
  • Poétiquement

    Phó từ (một cách) nên thơ Décrire poétiquement tả một cách nên thơ Về phương diện thơ
  • Poétiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thi vị hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Dépoétiser [[]] Ngoại động từ Thi vị hóa Poétiser la vie thi vị...
  • Poêle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn phủ quan tài 1.2 Lò sưởi 2 Danh từ giống cái 2.1 Chảo rán (có cán) Danh từ giống...
  • Poêler

    Ngoại động từ Om mỡ Poêler une pièce de viande om mỡ miếng thịt Poilée, poiler
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top