Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pout-de-soie

Mục lục

Danh từ giống đực

pou-de-soie
pou-de-soie

Xem thêm các từ khác

  • Poutargue

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xúc xích trứng cá muối Danh từ giống cái Xúc xích trứng cá muối
  • Poutrage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) vì kèo Danh từ giống đực (xây dựng) vì kèo
  • Poutraison

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái poutrage poutrage
  • Poutre

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) xà Danh từ giống cái (xây dựng) xà
  • Poutrelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) rầm, kèo, xà nhỏ Danh từ giống cái (xây dựng) rầm, kèo, xà nhỏ
  • Pouture

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự vỗ béo (trâu bò) bằng ngô thóc Danh từ giống cái Sự vỗ béo (trâu bò) bằng ngô thóc
  • Pouvoir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Có thể, có khả năng; có quyền 1.2 Ước gì, cầu gì, mong rằng 1.3 (không ngôi) có thể 2 Danh...
  • Pouzolzia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bọ mắm Danh từ giống đực (thực vật học) cây bọ mắm
  • Pouzzolane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) puzolan Danh từ giống cái (khoáng vật học) puzolan
  • Poésie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thơ; thơ ca 1.2 Bài thơ 1.3 Chất thơ, thi vị 2 Phản nghĩa 2.1 Prose prosaïsme Danh từ giống cái...
  • Poétereau

    Danh từ giống đực (thân mật) nhà thơ tồi
  • Poétesse

    Danh từ giống cái Nhà thơ nữ, nữ thi sĩ
  • Poétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thơ 1.2 Có chất thơ, có thi vị, nên thơ 2 Danh từ giống cái 2.1 Nghệ thuật thơ; lối thơ;...
  • Poétiquement

    Phó từ (một cách) nên thơ Décrire poétiquement tả một cách nên thơ Về phương diện thơ
  • Poétiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thi vị hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Dépoétiser [[]] Ngoại động từ Thi vị hóa Poétiser la vie thi vị...
  • Poêle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn phủ quan tài 1.2 Lò sưởi 2 Danh từ giống cái 2.1 Chảo rán (có cán) Danh từ giống...
  • Poêler

    Ngoại động từ Om mỡ Poêler une pièce de viande om mỡ miếng thịt Poilée, poiler
  • Poêlée

    Danh từ giống cái Chảo (lượng chứa) Une poêlée de viande một chảo thịt
  • Poïkilotherme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) biến nhiệt 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) động vật biến nhiệt Tính...
  • Pr

    Mục lục 1 ( hóa học) prazeođim (ký hiệu) ( hóa học) prazeođim (ký hiệu)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top