Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pouvoir

Mục lục

Ngoại động từ

Có thể, có khả năng; có quyền
J'ai fait ce que j'ai pu
tôi đã làm cái tôi có thể làm được
Pouvoir faire quelque chose
có thể làm việc gì
Vous pouvez partir
anh có thể đi
Ước gì, cầu gì, mong rằng
Puisse le ciel vous être favorable
cầu trời phù hộ cho anh
(không ngôi) có thể
il peut arriver que l' avenir soit meilleur
có thể tương lai sẽ khá hơn
n'en pouvoir mais mais
mais
n'en plus pouvoir
mệt quá rồi, không chịu được nữa
on ne peut mieux
không thể hơn được
on ne peut plus
hết sức
on ne peut plus être aimable
�� hết sức đáng yêu
advienne que pourra advenir
advenir

Danh từ giống đực

Khả năng
Cela dépasse mon pouvoir
điều đó vượt khả năng của tôi
Quyền, quyền hạn
Pouvoir législatif
quyền lập pháp
Pouvoir réglementaire
quyền lập qui
Pouvoir d'un tuteur
quyền hạn của người giám hộ
Sự uỷ quyền, giấy uỷ quyền
Quyền hành, quyền lực, quyền bính
Pouvoir spirituel
quyền tinh thần
Chính quyền
Pouvoir central
chính quyền trung ương
Năng suất
Pouvoir d'absorption
năng suất hấp thu
excès de pouvoir excès
excès
fondé de pouvoir fondé
fondé
pouvoir d'achat achat
achat
séparation des pouvoirs
sự phân quyền

Xem thêm các từ khác

  • Pouzolzia

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bọ mắm Danh từ giống đực (thực vật học) cây bọ mắm
  • Pouzzolane

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) puzolan Danh từ giống cái (khoáng vật học) puzolan
  • Poésie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thơ; thơ ca 1.2 Bài thơ 1.3 Chất thơ, thi vị 2 Phản nghĩa 2.1 Prose prosaïsme Danh từ giống cái...
  • Poétereau

    Danh từ giống đực (thân mật) nhà thơ tồi
  • Poétesse

    Danh từ giống cái Nhà thơ nữ, nữ thi sĩ
  • Poétique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thơ 1.2 Có chất thơ, có thi vị, nên thơ 2 Danh từ giống cái 2.1 Nghệ thuật thơ; lối thơ;...
  • Poétiquement

    Phó từ (một cách) nên thơ Décrire poétiquement tả một cách nên thơ Về phương diện thơ
  • Poétiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thi vị hóa 2 Phản nghĩa 2.1 Dépoétiser [[]] Ngoại động từ Thi vị hóa Poétiser la vie thi vị...
  • Poêle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khăn phủ quan tài 1.2 Lò sưởi 2 Danh từ giống cái 2.1 Chảo rán (có cán) Danh từ giống...
  • Poêler

    Ngoại động từ Om mỡ Poêler une pièce de viande om mỡ miếng thịt Poilée, poiler
  • Poêlée

    Danh từ giống cái Chảo (lượng chứa) Une poêlée de viande một chảo thịt
  • Poïkilotherme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) biến nhiệt 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) động vật biến nhiệt Tính...
  • Pr

    Mục lục 1 ( hóa học) prazeođim (ký hiệu) ( hóa học) prazeođim (ký hiệu)
  • Praacrit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực prâkrit prâkrit
  • Practor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) viên thu tiền phạt (cổ Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) viên thu tiền...
  • Pradelle

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) đồng cỏ (miền Nam nước Pháp) Danh từ giống cái (tiếng địa phương)...
  • Praesidium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ tịch đoàn (xô viết tối cao Liên Xô) Danh từ giống đực Chủ tịch đoàn (xô viết...
  • Pragmatagnosie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tâm lý học) chứng mất nhận thức vật Danh từ giống cái (tâm lý học) chứng mất nhận...
  • Pragmatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (dựa vào) thực liệu 1.2 Thực dụng 1.3 Danh từ giống cái 1.4 (sử học) chỉ dụ (của vua) 1.5 Dụng...
  • Pragmatisme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) chủ nghĩa thực dụng Danh từ giống cái (triết học) chủ nghĩa thực dụng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top