- Từ điển Pháp - Việt
Préalable
Mục lục |
Tính từ
Trước, tiên quyết
- Consentement préalale
- sự thỏa thuận trước
Danh từ giống đực
điều kiện tiên quyết
Xem thêm các từ khác
-
Préalablement
Phó từ Trước đã; trước Avertir prealablement báo trước đã préalablement à quelque chose trước (khi tiến hành) việc gì -
Préalpin
Danh từ giống đực (địa lý, địa chất) trước núi An-pơ -
Préambule
Danh từ giống đực Lời mào đàu (nghĩa bóng) cái mở đầu, bước mở đầu -
Préau
Danh từ giống đực Sân (tu viện, trại giam, bệnh viện) Nhà chơi (ở trường học) -
Préaviser
Ngoại động từ (luật học, pháp lý) báo trước -
Prébende
Danh từ giống cái (tôn giáo) bổng lộc (của thầy tu); chức được hưởng bổng lộc (nghĩa bóng) chức vị nhiều bổng lộc -
Précaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tạm thời, tạm 1.2 Bấp bênh, mong manh 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái bấp bênh, điều bấp bênh 3 Phản... -
Précairement
Phó từ (luật học, pháp lý) tạm thời, tạm Bấp bênh, mong manh -
Précambrien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) thế trước cambi; thống trước cambi 2 Danh từ 2.1 (địa lý, địa... -
Précarité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) tính tạm thời 1.2 Tính bấp bênh, tính mong manh; sự bấp bênh, sự mong... -
Précaution
Danh từ giống cái Sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự thận trọng, sự dè dặt User de précautions envers quelqu\'un dè dặt đối... -
Précautionner
Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) phòng ngừa On doit précautioner les enfants contre les mauvais exemples phải phòng ngừa trẻ em theo... -
Précautionneusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) thận trọng 2 Phản nghĩa 2.1 Imprudemment Phó từ (một cách) thận trọng Phản nghĩa Imprudemment -
Précautionneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thận trọng 2 Phản nghĩa 2.1 Etourdi imprudent irréfléchi malavisé [[]] Tính từ Thận trọng Voyageur précautionneux... -
Préceinte
Danh từ giống cái (hàng hải) đai mạn thuyền -
Précellence
Danh từ giống cái (văn học) tính ưu việt -
Précepte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời dạy 1.2 Châm ngôn 1.3 (tôn giáo) giới luật Danh từ giống đực Lời dạy Châm ngôn... -
Précepteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Gia sư 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thầy dạy, thầy học 1.3 (sử học) thái phó Danh từ Gia sư (từ cũ, nghĩa... -
Préceptoral
Tính từ Xem précepteur I -
Préceptorat
Danh từ giống đực Chức vụ gia sư Thời gian làm gia sư
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.