Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Précaire

Mục lục

Tính từ

Tạm thời, tạm
Possesion précaire
sở hữu tạm thời
Bấp bênh, mong manh
Vie précaire
đời sống bấp bênh

Danh từ giống đực

Cái bấp bênh, điều bấp bênh

Phản nghĩa

Assuré durable éternel pérenne permanent solide stable [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Précairement

    Phó từ (luật học, pháp lý) tạm thời, tạm Bấp bênh, mong manh
  • Précambrien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý, địa chất) thế trước cambi; thống trước cambi 2 Danh từ 2.1 (địa lý, địa...
  • Précarité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) tính tạm thời 1.2 Tính bấp bênh, tính mong manh; sự bấp bênh, sự mong...
  • Précaution

    Danh từ giống cái Sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự thận trọng, sự dè dặt User de précautions envers quelqu\'un dè dặt đối...
  • Précautionner

    Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) phòng ngừa On doit précautioner les enfants contre les mauvais exemples phải phòng ngừa trẻ em theo...
  • Précautionneusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) thận trọng 2 Phản nghĩa 2.1 Imprudemment Phó từ (một cách) thận trọng Phản nghĩa Imprudemment
  • Précautionneux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thận trọng 2 Phản nghĩa 2.1 Etourdi imprudent irréfléchi malavisé [[]] Tính từ Thận trọng Voyageur précautionneux...
  • Préceinte

    Danh từ giống cái (hàng hải) đai mạn thuyền
  • Précellence

    Danh từ giống cái (văn học) tính ưu việt
  • Précepte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời dạy 1.2 Châm ngôn 1.3 (tôn giáo) giới luật Danh từ giống đực Lời dạy Châm ngôn...
  • Précepteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Gia sư 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thầy dạy, thầy học 1.3 (sử học) thái phó Danh từ Gia sư (từ cũ, nghĩa...
  • Préceptoral

    Tính từ Xem précepteur I
  • Préceptorat

    Danh từ giống đực Chức vụ gia sư Thời gian làm gia sư
  • Précession

    Danh từ giống cái (thiên (văn học)) tiến động
  • Préchambre

    Danh từ giống cái (cơ khí, cơ học) buồng trước
  • Préchauffage

    Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự nung trước, sự nung nóng sơ bộ
  • Préchauffer

    Ngoại động từ (kỹ thuật) nung trước, nung nóng sơ bộ
  • Précieuse

    Danh từ giống cái Phụ nữ kiểu cách rởm
  • Précieusement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cẩn thận 1.2 Kiểu cách 2 Phản nghĩa 2.1 Simplement [[]] Phó từ Cẩn thận Conserver précieusement giữ cẩn...
  • Précieux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vật quý giá; quý báu 1.2 Kiểu cách 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái kiểu cách 2.2 Tính kiểu cách rởm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top