- Từ điển Pháp - Việt
Précambrien
Mục lục |
Danh từ giống đực
(địa lý, địa chất) thế trước cambi; thống trước cambi
Danh từ
(địa lý, địa chất) trước cambi
Xem thêm các từ khác
-
Précarité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) tính tạm thời 1.2 Tính bấp bênh, tính mong manh; sự bấp bênh, sự mong... -
Précaution
Danh từ giống cái Sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự thận trọng, sự dè dặt User de précautions envers quelqu\'un dè dặt đối... -
Précautionner
Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) phòng ngừa On doit précautioner les enfants contre les mauvais exemples phải phòng ngừa trẻ em theo... -
Précautionneusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) thận trọng 2 Phản nghĩa 2.1 Imprudemment Phó từ (một cách) thận trọng Phản nghĩa Imprudemment -
Précautionneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thận trọng 2 Phản nghĩa 2.1 Etourdi imprudent irréfléchi malavisé [[]] Tính từ Thận trọng Voyageur précautionneux... -
Préceinte
Danh từ giống cái (hàng hải) đai mạn thuyền -
Précellence
Danh từ giống cái (văn học) tính ưu việt -
Précepte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời dạy 1.2 Châm ngôn 1.3 (tôn giáo) giới luật Danh từ giống đực Lời dạy Châm ngôn... -
Précepteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Gia sư 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thầy dạy, thầy học 1.3 (sử học) thái phó Danh từ Gia sư (từ cũ, nghĩa... -
Préceptoral
Tính từ Xem précepteur I -
Préceptorat
Danh từ giống đực Chức vụ gia sư Thời gian làm gia sư -
Précession
Danh từ giống cái (thiên (văn học)) tiến động -
Préchambre
Danh từ giống cái (cơ khí, cơ học) buồng trước -
Préchauffage
Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự nung trước, sự nung nóng sơ bộ -
Préchauffer
Ngoại động từ (kỹ thuật) nung trước, nung nóng sơ bộ -
Précieuse
Danh từ giống cái Phụ nữ kiểu cách rởm -
Précieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cẩn thận 1.2 Kiểu cách 2 Phản nghĩa 2.1 Simplement [[]] Phó từ Cẩn thận Conserver précieusement giữ cẩn... -
Précieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vật quý giá; quý báu 1.2 Kiểu cách 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái kiểu cách 2.2 Tính kiểu cách rởm... -
Préciosité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kiểu cách; lối kiểu cách 2 Phản nghĩa 2.1 Simplicité [[]] Danh từ giống cái Sự kiểu... -
Précipice
Danh từ giống đực Vực thẳm Route au bord d\'un précipice con đường ven bờ vực thẳm être au bord du précipice (nghĩa bóng) ở...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.