- Từ điển Pháp - Việt
Précautionneux
Mục lục |
Tính từ
Thận trọng
- Voyageur précautionneux
- nhà du lịch thận trọng
Phản nghĩa
Etourdi imprudent irréfléchi malavisé [[]]
Xem thêm các từ khác
-
Préceinte
Danh từ giống cái (hàng hải) đai mạn thuyền -
Précellence
Danh từ giống cái (văn học) tính ưu việt -
Précepte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời dạy 1.2 Châm ngôn 1.3 (tôn giáo) giới luật Danh từ giống đực Lời dạy Châm ngôn... -
Précepteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Gia sư 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thầy dạy, thầy học 1.3 (sử học) thái phó Danh từ Gia sư (từ cũ, nghĩa... -
Préceptoral
Tính từ Xem précepteur I -
Préceptorat
Danh từ giống đực Chức vụ gia sư Thời gian làm gia sư -
Précession
Danh từ giống cái (thiên (văn học)) tiến động -
Préchambre
Danh từ giống cái (cơ khí, cơ học) buồng trước -
Préchauffage
Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự nung trước, sự nung nóng sơ bộ -
Préchauffer
Ngoại động từ (kỹ thuật) nung trước, nung nóng sơ bộ -
Précieuse
Danh từ giống cái Phụ nữ kiểu cách rởm -
Précieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cẩn thận 1.2 Kiểu cách 2 Phản nghĩa 2.1 Simplement [[]] Phó từ Cẩn thận Conserver précieusement giữ cẩn... -
Précieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vật quý giá; quý báu 1.2 Kiểu cách 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái kiểu cách 2.2 Tính kiểu cách rởm... -
Préciosité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kiểu cách; lối kiểu cách 2 Phản nghĩa 2.1 Simplicité [[]] Danh từ giống cái Sự kiểu... -
Précipice
Danh từ giống đực Vực thẳm Route au bord d\'un précipice con đường ven bờ vực thẳm être au bord du précipice (nghĩa bóng) ở... -
Précipitamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hấp tấp, vội vàng 2 Phản nghĩa 2.1 Lentement posément [[]] Phó từ Hấp tấp, vội vàng S\'enfuir précipitamment... -
Précipitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hấp tấp, sự vội vàng 1.2 (hóa học) sự kết tủa 1.3 (số nhiều; khí tượng) lượng... -
Précipiter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quẳng xuống, đẩy xuống 1.2 (nghĩa bóng) đẩy vào 1.3 Lật đổ 1.4 Thúc gấp, đẩy nhanh, làm... -
Préciput
Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) quyền tiên thủ -
Précis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chính xác, đúng 1.2 Rõ ràng 1.3 Nhất định 2 Danh từ giống đực 2.1 Tập giản yếu 2.2 Bài tóm tắt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.