- Từ điển Pháp - Việt
Préciosité
Mục lục |
Danh từ giống cái
Sự kiểu cách; lối kiểu cách
- Préciosité du style
- sự kiểu cách của lời văn
Phản nghĩa
Simplicité [[]]
Xem thêm các từ khác
-
Précipice
Danh từ giống đực Vực thẳm Route au bord d\'un précipice con đường ven bờ vực thẳm être au bord du précipice (nghĩa bóng) ở... -
Précipitamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hấp tấp, vội vàng 2 Phản nghĩa 2.1 Lentement posément [[]] Phó từ Hấp tấp, vội vàng S\'enfuir précipitamment... -
Précipitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hấp tấp, sự vội vàng 1.2 (hóa học) sự kết tủa 1.3 (số nhiều; khí tượng) lượng... -
Précipiter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quẳng xuống, đẩy xuống 1.2 (nghĩa bóng) đẩy vào 1.3 Lật đổ 1.4 Thúc gấp, đẩy nhanh, làm... -
Préciput
Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) quyền tiên thủ -
Précis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chính xác, đúng 1.2 Rõ ràng 1.3 Nhất định 2 Danh từ giống đực 2.1 Tập giản yếu 2.2 Bài tóm tắt... -
Préciser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 định rõ, nói rõ, xác định 2 Phản nghĩa 2.1 Estomper Ngoại động từ định rõ, nói rõ, xác... -
Précision
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chính xác, sự đúng đắn 1.2 (số nhiều) chi tiết rõ ràng, lời giải thích rõ ràng 2... -
Précisément
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chính xác, đích xác 1.2 (thân mật) đúng thế, chính là thế 1.3 Chính thị, chính 2 Phản nghĩa 2.1 Ambigument... -
Précité
Tính từ Kể trên dẫn (ở) trên L\'article précité khoản đã kể trên -
Précoce
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sớm, chín sớm, đến sớm, phát triển sớm 2 Phản nghĩa 2.1 Tardif Arriéré attardé retardé [[]] Tính từ... -
Précocement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sớm 2 Phản nghĩa 2.1 Tardivement [[]] Phó từ Sớm Fleur précocement éclosa hoa nở sớm être précocement avisé... -
Précocité
Danh từ giống cái Sự chín sớm; sự phát triển sớm -
Précolombien
Tính từ Trước Cri-xtốp Cô lông L\'Amérique précolombienne châu Mỹ trước Cri-xtốp Cô Lông -
Précombustion
Danh từ giống cái (kỹ thuật) pha trước cháy -
Précompte
Danh từ giống đực Tiền khấu trừ (vào tiền lương để đóng bảo hiểm xã hội....) -
Précompter
Ngoại động từ Khấu trừ (phần tiền lương phải đóng góp vào qũy bảo hiểm xã hội...) -
Préconception
Danh từ giống cái định kiến -
Préconisation
Danh từ giống cái (tôn giáo) lễ nhiệm mệnh (một giám mục) -
Préconiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) nhiệm mệnh (một giám mục) 1.2 Khuyên làm, khuyên dùng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ca ngợi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.