Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Précoce

Mục lục

Tính từ

Sớm, chín sớm, đến sớm, phát triển sớm
Fruit précoce
quả chín sớm
Hiver précoce
mùa đông đến sớm
Intelligence précoce
thông minh phát triển sớm
Enfant précoce
đứa trẻ sớm phát triển
Sénilité précoce
sự sớm già, sự già trước tuổi
Mariage précoce
sự tảo hôn

Phản nghĩa

Tardif Arriéré attardé retardé [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Précocement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Sớm 2 Phản nghĩa 2.1 Tardivement [[]] Phó từ Sớm Fleur précocement éclosa hoa nở sớm être précocement avisé...
  • Précocité

    Danh từ giống cái Sự chín sớm; sự phát triển sớm
  • Précolombien

    Tính từ Trước Cri-xtốp Cô lông L\'Amérique précolombienne châu Mỹ trước Cri-xtốp Cô Lông
  • Précombustion

    Danh từ giống cái (kỹ thuật) pha trước cháy
  • Précompte

    Danh từ giống đực Tiền khấu trừ (vào tiền lương để đóng bảo hiểm xã hội....)
  • Précompter

    Ngoại động từ Khấu trừ (phần tiền lương phải đóng góp vào qũy bảo hiểm xã hội...)
  • Préconception

    Danh từ giống cái định kiến
  • Préconisation

    Danh từ giống cái (tôn giáo) lễ nhiệm mệnh (một giám mục)
  • Préconiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tôn giáo) nhiệm mệnh (một giám mục) 1.2 Khuyên làm, khuyên dùng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) ca ngợi...
  • Préconiseur

    Danh từ giống đực (tôn giáo) người nhiệm mệnh (một giám mục) (từ hiếm, nghịa ít dùng) người ca ngợi
  • Précontraint

    Tính từ (xây dựng) chịu ứng suất trước; (chịu) dự ứng lực Béton précontraints bê tông chịu ứng suất trước, bê tông...
  • Précontrainte

    Tính từ (xây dựng) chịu ứng suất trước; (chịu) dự ứng lực Béton précontraints bê tông chịu ứng suất trước, bê tông...
  • Préconçu

    Tính từ định trước, tiên định Commencer sans plan préconçu bắt đầu không có kế hoạch định trước idée préconue ý tiên...
  • Préconçue

    Tính từ định trước, tiên định Commencer sans plan préconçu bắt đầu không có kế hoạch định trước idée préconçue ý tiên...
  • Précordial

    Tính từ (ở vùng) trước tim Douleur précordiale đau trước tim
  • Précuit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nấu trước; nấu sẵn (thức ăn) 2 Danh từ giống đực 2.1 Thức ăn nấu trước, thức ăn nấu sẵn...
  • Précurseur

    Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 Báo trước 2 Danh từ giống đực 2.1 Người báo trước Tính từ giống đực Báo trước...
  • Précédemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trước, trước đây 2 Phản nghĩa 2.1 Après postérieusement [[]] Phó từ Trước, trước đây Comme nous l\'avions...
  • Précédent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trước 2 Danh từ giống đực 2.1 Tiền lệ 3 Phản nghĩa 3.1 Suivant [[]] Tính từ Trước Jour précédent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top