Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Préconiser

Mục lục

Ngoại động từ

(tôn giáo) nhiệm mệnh (một giám mục)
Khuyên làm, khuyên dùng
Préconiser un remède
khuyên dùng một vị thuốc
(từ cũ, nghĩa cũ) ca ngợi
Préconiser quelqu'un
ca ngợi ai

Phản nghĩa

Blâmer critiquer dénigrer dénoncer [[]]

Xem thêm các từ khác

  • Préconiseur

    Danh từ giống đực (tôn giáo) người nhiệm mệnh (một giám mục) (từ hiếm, nghịa ít dùng) người ca ngợi
  • Précontraint

    Tính từ (xây dựng) chịu ứng suất trước; (chịu) dự ứng lực Béton précontraints bê tông chịu ứng suất trước, bê tông...
  • Précontrainte

    Tính từ (xây dựng) chịu ứng suất trước; (chịu) dự ứng lực Béton précontraints bê tông chịu ứng suất trước, bê tông...
  • Préconçu

    Tính từ định trước, tiên định Commencer sans plan préconçu bắt đầu không có kế hoạch định trước idée préconue ý tiên...
  • Préconçue

    Tính từ định trước, tiên định Commencer sans plan préconçu bắt đầu không có kế hoạch định trước idée préconçue ý tiên...
  • Précordial

    Tính từ (ở vùng) trước tim Douleur précordiale đau trước tim
  • Précuit

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nấu trước; nấu sẵn (thức ăn) 2 Danh từ giống đực 2.1 Thức ăn nấu trước, thức ăn nấu sẵn...
  • Précurseur

    Mục lục 1 Tính từ giống đực 1.1 Báo trước 2 Danh từ giống đực 2.1 Người báo trước Tính từ giống đực Báo trước...
  • Précédemment

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Trước, trước đây 2 Phản nghĩa 2.1 Après postérieusement [[]] Phó từ Trước, trước đây Comme nous l\'avions...
  • Précédent

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trước 2 Danh từ giống đực 2.1 Tiền lệ 3 Phản nghĩa 3.1 Suivant [[]] Tính từ Trước Jour précédent...
  • Précéder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đi trước, đến trước 1.2 �� ngay trước 1.3 Có trước 1.4 Hơn, vượt 2 Phản nghĩa 2.1 Suivre...
  • Prédateur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ăn mồi 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) ăn cướp, cướp bóc 2 Danh từ giống đực 2.1 (động...
  • Prédation

    Danh từ giống cái (động vật học) lối sống ăn mồi
  • Prédestination

    Danh từ giống cái Sự tiền định Sự định mệnh; định mệnh
  • Prédicable

    Tính từ (ngôn ngữ học) có thể dùng cho, thích dụng với Le terme \"animal\" est prédicable à l\'homme et à la bête từ \"động vật\"...
  • Prédicant

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) mục sư (đạo tin lành)
  • Prédicat

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) vị ngữ
  • Prédicateur

    Danh từ giống đực Người thuyết giáo
  • Prédicatif

    Tính từ Xem prédicat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top