Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prédicat

Danh từ giống đực

(ngôn ngữ học) vị ngữ

Xem thêm các từ khác

  • Prédicateur

    Danh từ giống đực Người thuyết giáo
  • Prédicatif

    Tính từ Xem prédicat
  • Prédication

    Danh từ giống cái Sự thuyết giáo Bài thuyết giáo
  • Prédiction

    Danh từ giống cái Sự đoán trước, lời đoán trước Sự báo trước La prédiction des éclipses sự báo trước thiên thực
  • Prédigestion

    Danh từ giống cái (số nhiều) sự tiêu hóa trước
  • Prédigéré

    Tính từ Tiêu hóa trước một phần (thức ăn) (được) viết lại một cách dễ hiểu (một bài về đề tài khoa học...)
  • Prédilection

    Danh từ giống cái Sự ưa thích đặc biệt Avoir de la prédilection pour la peinture ưa thích đặc biệt môn hội họa de prédilection...
  • Prédire

    Ngoại động từ đoán trước Prédire l\'avenir đoán trước tương lai Báo trước Prédire une éclipse de lune báo trước nguyệt...
  • Prédisposer

    Ngoại động từ Chuẩn bị cho, mở đường cho La mauvaise hygiène prédispose aux maladies vệ sinh không tốt mở đường cho bệnh...
  • Prédisposition

    Danh từ giống cái Bẩm tính, thiên hướng Avoir des prédispositions musicales có thiên hướng về âm nhạc (y học) bẩm chất Prédispositon...
  • Prédominance

    Danh từ giống cái Sự trội hơn, ưu thế Prédominance de la science ưu thế của khoa học
  • Prédominant

    Tính từ Trội hơn, trội nhất, (chiếm) ưu thế Souci prédominant mối lo trội nhất
  • Prédominer

    Nội động từ Trội hơn, trội nhất, chiếm ưu thế Sentiment qui prédomine tình cảm trội nhất
  • Prédécesseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước, người tiền nhiệm 1.2 (số nhiều)...
  • Prédétermination

    Danh từ giống cái (tôn giáo) sự thiên định (triết học) sự tiên định
  • Prédéterminer

    Ngoại động từ (tôn giáo) thiên định (ý chí con người) định trước, tiên định Prédéterminer une décision định trước...
  • Préemption

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) quyền ưu tiên mua
  • Préexistant

    Tính từ (văn học) có trước, có sẵn Idée préexistante ý kiến có sẵn
  • Préexister

    Nội động từ Có trước
  • Préfabrication

    Danh từ giống cái (xây dựng) sự đúc sẵn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top