Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Prédisposer

Ngoại động từ

Chuẩn bị cho, mở đường cho
La mauvaise hygiène prédispose aux maladies
vệ sinh không tốt mở đường cho bệnh tật

Xem thêm các từ khác

  • Prédisposition

    Danh từ giống cái Bẩm tính, thiên hướng Avoir des prédispositions musicales có thiên hướng về âm nhạc (y học) bẩm chất Prédispositon...
  • Prédominance

    Danh từ giống cái Sự trội hơn, ưu thế Prédominance de la science ưu thế của khoa học
  • Prédominant

    Tính từ Trội hơn, trội nhất, (chiếm) ưu thế Souci prédominant mối lo trội nhất
  • Prédominer

    Nội động từ Trội hơn, trội nhất, chiếm ưu thế Sentiment qui prédomine tình cảm trội nhất
  • Prédécesseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước, người tiền nhiệm 1.2 (số nhiều)...
  • Prédétermination

    Danh từ giống cái (tôn giáo) sự thiên định (triết học) sự tiên định
  • Prédéterminer

    Ngoại động từ (tôn giáo) thiên định (ý chí con người) định trước, tiên định Prédéterminer une décision định trước...
  • Préemption

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) quyền ưu tiên mua
  • Préexistant

    Tính từ (văn học) có trước, có sẵn Idée préexistante ý kiến có sẵn
  • Préexister

    Nội động từ Có trước
  • Préfabrication

    Danh từ giống cái (xây dựng) sự đúc sẵn
  • Préfabriquer

    Ngoại động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) (xây dựng) đúc sẵn
  • Préfabriqué

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (xây dựng) đúc sẵn 1.2 (kiến trúc) gồm cấu kiện đúc sẵn 2 Danh từ giống đực 2.1 (xây dựng) cấu...
  • Préface

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài tựa 1.2 (nghĩa bóng) bước mở đầu 1.3 (tôn giáo) kinh mở đầu (trước kinh chính lễ)...
  • Préfacer

    Ngoại động từ đề tựa Préfacer un livre đề tựa một quyển sách
  • Préfacier

    Danh từ giống đực Người viết bài tựa, người đề tựa
  • Préfectoral

    Tính từ (thuộc) tỉnh trưởng, (thuộc) tỉnh
  • Préfet

    Danh từ giống đực Tỉnh trưởng (Pháp) (sử học) thái thú (cổ La Mã) préfet de discipline tổng giám thị (trường đạo) préfet...
  • Préfiguration

    Danh từ giống cái (văn học) sự hình dung trước, sự biểu hiện trước; sự báo trước Hiện tượng biểu hiện trước, điều...
  • Préfigurer

    Ngoại động từ Hình dung trước, biểu hiện trước; báo trước Des signes qui préfiguraient les journées révolutionnaires những dấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top