Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Préférence

Mục lục

Danh từ giống cái

Sự thích hơn, sự ưa hơn
Donner la préférence à quelque chose
thích vật gì hơn
Sự ưu tiên; sự ưu đãi
Droit de préférence
quyền ưu tiên
Par ordre de préférence
theo thứ tự ưu tiên
(số nhiều) lòng ưu đãi
Avoir des préférences pour quelqu'un
ưu đãi riêng ai
de préférence
thích hơn
Je sors le matin de préférence
tôi thích đi ra ngoài buổi sáng hơn
par préférence à; de préférence à
thích hơn là

Xem thêm các từ khác

  • Préférentiel

    Tính từ ưu đãi Tarif préférentiel thuế suất ưu đãi
  • Préférentiellement

    Phó từ Có ưu đãi
  • Préféré

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích hơn hết, ưa hơn hết; yêu hơn hết 2 Danh từ giống đực 2.1 Người được yêu hơn hết, người...
  • Préglaciaire

    Tính từ (địa lý, địa chất) trước sông băng
  • Prégnance

    Danh từ giống cái (triết học) tính hàm súc
  • Préhellénique

    Tính từ (sử học) tiền Hy Lạp Civilisation préhellénique văn minh tiền Hy Lạp
  • Préhensile

    Tính từ (sinh vật học) cầm nắm được Singe à queue préhensile khỉ có đuôi cầm nắm được
  • Préhistorien

    Danh từ giống đực Nhà tiền sử học
  • Préhistorique

    Tính từ Tiền sử Archéologie préhistoirque khảo cổ học tiền sử Homme préhistorique người tiền sử (thân mật) cũ kỹ, cổ...
  • Préhominien

    Danh từ giống đực (khảo cổ học) mgười vượn
  • Préjudice

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối thiệt hại, mối tổn hại; mối hại 2 Phản nghĩa 2.1 Avantage bénéfice bien [[]] Danh từ...
  • Préjudiciable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hại 2 Phản nghĩa 2.1 Salutaire [[]] Tính từ (có) hại Préjudiciable à la santé hại sức khỏe Phản...
  • Préjudiciel

    Tính từ (luật học, pháp lý) (phải giải quyết) trước phiên tòa Question préjudicielle vấn đề phải giải quyết trước phiên...
  • Préjudicier

    Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm thiệt hại, làm tổn hại
  • Préjuger

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đoán trước 1.2 (luật học, pháp lý) quyết định tạm thời 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) vội xét...
  • Préjugé

    Danh từ giống đực Thành kiến Préjugé de race thành kiến chủng tộc (từ cũ, nghĩa cũ) tiền lệ
  • Prélart

    Danh từ giống đực Tấm bạt (phủ thuyền, phủ xe, phủ hàng...)
  • Prélat

    Danh từ giống đực Giáo sĩ cao cấp (giáo chủ hồng y, tổng giám mục)
  • Prélatin

    Tính từ Trước La Mã Trước La tinh Mot d\'origine prélatine từ có nguồn gốc trước La tinh
  • Prélature

    Danh từ giống cái Chức giáo sĩ cao cấp đoàn giáo sĩ cao cấp Tòa thánh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top